STT | | | | 0 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | Transcom | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
2 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
|
3 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | ATTEN | | | Mũi hàn kiểu 500M |
|
4 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | Transcom | | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
|
5 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | | 800.000đ / chiếc | |
|
6 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | ATTEN | | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
|
7 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | WELLER | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
8 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
9 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | Weller | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
10 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
11 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
12 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | Weller | | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
|
13 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | Weller | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
14 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | Weller | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
15 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
16 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
17 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
18 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | Puhui | | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
|
19 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
20 | Symbol LS2208 General Purpose Barcode Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
|
21 | Swivels Đầu xoay | NEXFLOW | | | đầu xoay |
|
22 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
|
23 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi phân giải cao |
|
24 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
25 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
26 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | SwgScope | | | |
|
27 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
28 | SWG-L45 binocular stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
29 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
|
30 | SWG-HD2100 video electron microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi video điện tử |
|
31 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử 2D/3D |
|
32 | SWG-6300 auto focus video microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự |
|
33 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | ARCH | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
34 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
|
35 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | Xeltek | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
|
36 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
|
37 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | XELTEK | | | In-system programmer |
|
38 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
39 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
40 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
41 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
|
42 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
43 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
44 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
45 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
46 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
47 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
|
48 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
|
49 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
|
50 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
|