STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
2 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
3 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
4 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
5 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
6 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | Máy đo LCR |
7 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | module phát RF |
8 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | module nhận RF |
9 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | module nhận RF |
10 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | module nhận RF |
11 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | module truyền RF |
12 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | module truyền nhận RF |
13 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | module truyền nhận RF |
14 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | module LoRa |
15 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | module LoRa |
16 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | Test kit, Lora module |
17 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | | HOZAN | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
18 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | HOZAN | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
19 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | HSIO | | Chân đế chipset BGA |
20 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | Máy rửa nozzle SMT |
21 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
22 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | Máy làm ấm kem hàn |
23 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
24 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
25 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
26 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC | | |
27 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC | | Máy phân tích công suất điện |
28 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC | | |
29 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC | | |
30 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
31 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | Infineon | | DAP miniWiggler V3.1 |
32 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Innoventions | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
33 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
34 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process |
35 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) |
36 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
37 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa |
38 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet |
39 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine |
40 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn |
41 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... |
42 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | Tẩy rửa flux trên wave pallet |
43 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Inventec | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm |
44 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch |
45 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng |
46 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
47 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu |
48 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) |
49 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
50 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng |