STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB |
2 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | | | | Laboratory High Precision Electronic Analytical Balance |
3 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | | | |
4 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | | | |
5 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | | | |
6 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | | | |
7 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | | | |
8 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
9 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | | | Nguồn AC khả trình |
10 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
11 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
12 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
13 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] |
14 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] |
15 | ISD9160 ứng dụng Mạch phát nhạc, điều khiển bằng giọng nói, ghi âm | | | Dùng chip Nuvoton ISD9160 | |
16 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] |
17 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] |
18 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả |
19 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz |
20 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz |
21 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM |
22 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz |
23 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz |
24 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz |
25 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) |
26 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
27 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
28 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
29 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | | | PCAN-miniPCIe |
30 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | | | CAN Interface for PCI |
31 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | | | PCAN-miniPCIe |
32 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | | | CAN Interface for USB |
33 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | | | Bộ đo CAN bus |
34 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | | | Bộ kiểm tra ăng ten |
35 | Mini Frigid-X™ Cooler | | | | Máy làm mát Mini Frigid-X ™ |
36 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | | | Máy đo LCR |
37 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | | | Máy cắt và tạo hình IC |
38 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
39 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
40 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | | | Keo đỏ, SMT Red glue |
41 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | | | Keo epoxy, underfill |
42 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | | | Keo phủ che thiếc |
43 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone |
44 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | | | |
45 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
46 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | | Máy bắt vít tự động |
47 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | | | Automactic soldering machine |
48 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
49 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | | | Mỡ tản nhiệt |
50 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | | | Máy làm ấm kem hàn |
51 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | | | Máy rửa nozzle SMT |
52 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
53 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | | | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
54 | Lọ thuỷ tinh đựng hoá chất, cồn IPA | | | 120.000đ | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
55 | Lọ nhựa đựng cồn IPA | | | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA |
56 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | | | |
57 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | | | Máy đo từ trường Gauss |
58 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | | | Que đo máy HGM3-3000P |
59 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | | | Máy đo từ trường Gauss |
60 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
61 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
62 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | | | PCB separator |
63 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
64 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
65 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
66 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
67 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
68 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
69 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
70 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | | | Máy hút khói thiếc |
71 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
72 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
73 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | | | Máy hàn điểm tự động |
74 | GX0001 Socket Adapter | | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
75 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
76 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
77 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
78 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
79 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
80 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
81 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
82 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
83 | Advanced Desktop Printers | | | | Máy in |
84 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | | | Bếp hàn GF-SL-HT |
85 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
86 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
87 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
88 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
89 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
90 | GF-120HT Reflow Oven | | | | Lò hàn GF-120HT |
91 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | | | Máy đo công suất điện |
92 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | | | Máy in kem hàn bán tự động |
93 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | | | Máy in kem hàn tự động |
94 | Value Desktop Printers | | | | Máy in |
95 | GB2134 Hộp cách âm | | | | Hộp cách âm |
96 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | | Máy đo hình bằng laser |
97 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn |
98 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
99 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
100 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |