STT | | | | 0 |
| | | | |
1 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] |
2 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | | 55.000đ | 68KB [LQFP64] |
3 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ | 68KB [LQFP48] |
4 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
5 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash |
6 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | Winbond | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
7 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
8 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
9 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
10 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | TULA | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz |
11 | SMT Understencil Roll 5010-48 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5010-48 (45% Polyester) | YCtek | | | 55% Cellulose + 45% Polyester |
12 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ | 512KB [LQFP176] |
13 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | | 130.000đ | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] |
14 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | STM | | | 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 |
15 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | APLUS | | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash |
16 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | 4KB [TSSOP20] |
17 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
18 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] |
19 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
20 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ | 4KB [LQFP48] |
21 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây |
22 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP |
23 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
24 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash |
25 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | Nuvoton | | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz |
26 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
27 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | APLUS | | 250.000đ | 340-680 giây |
28 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây |
29 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | Megawin | | 45.000đ | 32KB [PDIP40] |
30 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] |
31 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | 32KB/ 4KB-RAM [TSSOP20] |
32 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] |
33 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] |
34 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] |
35 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 38.000đ | 32KB [LQFP64] |
36 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 50.000đ | 32KB [LQFP64] |
37 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] |
38 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 35.000đ | 32KB [LQFP48] |
39 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | | 43.000đ | 32KB [LQFP48] |
40 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 40.000đ | 32KB [LQFP48] |
41 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 30.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] |
42 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 25.000đ | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] |
43 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | National | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
44 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | STM | | | 32KB (256Kb), 100ns; PDIP28 |
45 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | AMICCOM | | 52.800đ | 315~915MHz |
46 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | AMICCOM | | 65.700đ | 315~915MHz |
47 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | AMICCOM | | 58.500đ | 315~915MHz |
48 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | AMICCOM | | 29.700đ | 315/433MHz |
49 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM |
50 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | Nuvoton | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |