STT | | | | 0 |
| | | | |
1 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | TONGHUI | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
2 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | TONGHUI | | | LCR Meter, Portable |
3 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | SMH Technologies | | | |
4 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | ARRAY | | | Máy phát xung, để bàn |
5 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | ARRAY | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
6 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | TONGHUI | | | Oscilloscope tích hợp Generator |
7 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | ELNEC | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
8 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | LEAP | | 670$ | |
9 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | MINATO | | | Hệ thống nạp rom tự động |
10 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | NEXTECH | | | |
11 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | NEXTECH | | | |
12 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | NEXTECH | | | |
13 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | NEXTECH | | | |
14 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | National | | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
15 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
16 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | Picotech | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
17 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | Picotech | | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
18 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | TONGHUI | | 200-300$ | LCR Meter, Portable |
19 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
20 | VP-390 Universal programmer with IC tester | WELLON | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
21 | Adapters & Accessories @ CONITEC | Conitec | | List @ MOQ | |
22 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | OWON | | | Máy phát xung, để bàn |
23 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | Rigol | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
24 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | TBI | | | |
25 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | TBI | | | |
26 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | TBI | | | |
27 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
28 | DICT-06 Digital IC Tester | Kitek | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
29 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | Kitek | | Low cost | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
30 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | Nuvoton | | 8.900.000đ | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
31 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
32 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | TULA | | Dùng chip Nuvoton W78E052 | |
33 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | TULA | | Dùng chip nhạc Nuvoton ISD hoặc Aplus aIVR | |
34 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | HANEL | | Dùng Chip EMMA2LL của NEC | |
35 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
36 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | | Chân đế chipset BGA |
37 | Inline PSU Tester | PassMark Software | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
38 | RY-PM300 Optical Power Meter | Ruiyan | | | |
39 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | Ruiyan | | | |
40 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | NEXFLOW | | | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI |
41 | Electronic Temperature Control | NEXFLOW | | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
42 | Frigid-X® Panel Cooler | NEXFLOW | | | làm mát Bảng điều khiển |
43 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | Rigol | | | Tải điện tử DC |
44 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
45 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
46 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | Rigol | | | Máy phân tích phổ |
47 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | Rigol | | | Máy tạo dạng sóng |
48 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | DUKSHIN | | | Bơm hoá chất bằng tay 12L/phút |
49 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
50 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | APM | | | Bộ nguồn khả trình |