STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
2 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
3 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
4 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
5 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
6 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
|
7 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
|
8 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] |
|
9 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
|
10 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
|
11 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | | WINCOM | | | Laboratory High Precision Electronic Analytical Balance |
|
12 | AD-880M | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
13 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
|
14 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
15 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
16 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
17 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
18 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
19 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
20 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
21 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
22 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
23 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
24 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
25 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
26 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
27 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
28 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
29 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
30 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
31 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
32 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
33 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
34 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
35 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
36 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
37 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | | Động cơ Servo |
|
38 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
|
39 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | XBOT - Hãng NERCH | | | Robot tự hành, Xe tự hành |
|
40 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
|
41 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
|
42 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
|
43 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
|
44 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
45 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
|
46 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
|
47 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
|
48 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
49 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | | Đế nạp Xeltek |
|
50 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|