STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
|
2 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
3 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
4 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
|
5 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
|
6 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
|
7 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | GENITEC | | | |
|
8 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
9 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES | | | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn |
|
10 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
|
11 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | | GUTH LABORATORIES | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
|
12 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | | | Thiết bị hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn trong hơi thở tiêu chuẩn |
|
13 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
14 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
|
15 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ | Máy khò tích hợp hút chân không |
|
16 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
|
17 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
|
18 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | | Máy đo nhiệt độ |
|
19 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
20 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
21 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | | Tay hàn |
|
22 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
|
23 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | | Cuộn dây lấy thiếc hàn |
|
24 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | | HANEL | | Dùng Chip EMMA2LL của NEC | |
|
25 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | | | Máy đo công suất điện |
|
26 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | | | Thiết bị Thổi Khí ion |
|
27 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | | HAUG | | | Bộ nguồn chất lượng cao từ Haug |
|
28 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học |
|
29 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda |
|
30 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Máy bắt vít tự động |
|
31 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
32 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Automactic soldering machine |
|
33 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | | PCB separator |
|
34 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
35 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
36 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
37 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | HIGHTITE | | | Keo đỏ, SMT Red glue |
|
38 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | | Keo epoxy, underfill |
|
39 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | | | Keo phủ che thiếc |
|
40 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | | | |
|
41 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone |
|
42 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | | Discontinued | device list |
|
43 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
44 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
|
45 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
46 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
|
47 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
48 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | | Máy đo LCR |
|
49 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ | module phát RF |
|
50 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ | module nhận RF |
|