STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
|
2 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | | |
|
3 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
4 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
5 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
6 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK | | | Máy in kem hàn bán tự động |
|
7 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
|
8 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
|
9 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
|
10 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | | Máy nạp cố định |
|
11 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
12 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
13 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | WROBOT | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
14 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | | | Động cơ Servo |
|
15 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
|
16 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
17 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
|
18 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
19 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
20 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
21 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
22 | YS-100 Automatic face mask ear rope ear loop ear wire cutting machine (Máy cắt dây tai đeo mặt nạ tự động) | | ROBOTSUNG | | | Máy cắt tự động |
|
23 | YS-L302-2 One Head One Table Auto Screwdriver Machine Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn | | ROBOTSUNG | | | Máy vặn vít tự động một đầu, một bàn |
|
24 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
25 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
26 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
27 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
28 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
29 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
30 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
31 | YS-HX331 Automatic desktop soldering machine (Máy hàn tự động kiểu để bàn) | | ROBOTSUNG | | | Máy hàn để bàn tự động YS-HX331 |
|
32 | Six Joint Robot of W-robot | | W-robot | | | |
|
33 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
|
34 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
|
35 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
|
36 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
|
37 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
|
38 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
|
39 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-BE8800 |
|
40 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro |
|
41 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | | Card WiFi 7 FV-AXE3000RGB |
|
42 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
|