STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
2 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
3 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | | Máy rửa nozzle SMT |
|
4 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
5 | SM-SD10MS Solder dross recovery machine | | SAMTRONIK | | | Máy tái tạo xỉ thiếc hàn |
|
6 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
|
7 | (RTE0T00001FWREA000R) PG-FP6 Bộ nạp trình cho Renesas MCU/ Flash Memory Programmer | | Renesas | | | Model thay thế cho PG-FP5 đã ngừng sản xuất |
|
8 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | | |
|
9 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | | CAN Interface for USB |
|
10 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
|
11 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | | Model thay thế MSP-GANG430 đã ngừng sản xuất |
|
12 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | | Máy làm ấm kem hàn |
|
13 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | | |
|
14 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
15 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
16 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | | Máy đo LCR |
|
17 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
|
18 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | |
|
19 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
20 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
21 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit |
|
22 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
23 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
24 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
25 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
26 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
27 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
|
28 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động |
|
29 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
|
30 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
|
31 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu |
|
32 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | | JIACHEN | | | |
|
33 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | | Hộp chắn sóng |
|
34 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
35 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
36 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
37 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | | Hộp cách âm |
|
38 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | QY | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
39 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | | Bakon | | | |
|
40 | DC Power Supply Bộ đổi nguồn DC của hãng APM | | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
|
41 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | APM | | | Bộ nguồn khả trình |
|
42 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | PEmicro | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
|
43 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
44 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Automactic soldering machine |
|
45 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | | PCB separator |
|
46 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | | Nguồn AC khả trình |
|
47 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | | Keo epoxy, underfill |
|
48 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
|
49 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
|
50 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
|