STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | RX130-512KB-Starter-Kit | | RENESAS | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
2 | DB3002 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
3 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
4 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | | CMT | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
5 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | 500.000đ | (Kit được gắn chip M0516) |
6 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 650.000đ | 1-channel, 12-bit |
7 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz |
8 | SMT Understencil Roll 5030-29 Cuộn giấy lau khuôn in SMT 5030-29 (100% Polypropylene) | | YCtek | | | 100% Polypropylene |
9 | ST-100 100W Soldering Station (Máy hàn thiếc) | | ATTEN | | Hàng chất lượng bền chuyên cho nhà máy | 100W, lõi gia nhiệt hợp kim bạc, mũi hàn T800 series |
10 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
11 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash |
12 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash |
13 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ | 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 |
14 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP100] |
15 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP100] |
16 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 85.000đ | 128KB [LQFP128] |
17 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB [LQFP48] |
18 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 65.000đ | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] |
19 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 73.000đ | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink |
20 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] |
21 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] |
22 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] |
23 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
24 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ | 16KB [LQFP48] |
25 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
26 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] |
27 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] |
28 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
29 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash |
30 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] |
31 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] |
32 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz |
33 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | | 2-phase Stepper Driver |
34 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | | 8.000đ1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V |
35 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz |
36 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
37 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz |
38 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ | 2400~2483.5MHz |
39 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] |
40 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] |
41 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] |
42 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
43 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
44 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
45 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz |
46 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM |
47 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ | 315/433MHz |
48 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ | 315~915MHz |
49 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ | 315~915MHz |
50 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ | 315~915MHz |