STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | ZD510-HC Wristband Printing Solution | | Zebra | | | Máy in |
2 | ZD620 Series Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
3 | ZD420 Series Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
4 | ZD200 Series Desktop Printer | | Zebra | | | Máy in |
5 | Performance Desktop Printers - ZD500/GX420/GX430T | | Zebra | | | Máy in |
6 | ZD500R RFID Printers | | Zebra | | | Máy in |
7 | Advanced Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
8 | Value Desktop Printers | | Zebra | | | Máy in |
9 | ZQ600 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
10 | ZQ630 RFID Mobile Printer | | Zebra | | | Máy in |
11 | ZQ500 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
12 | ZQ300 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
13 | ZQ100 Series Mobile Printers* | | Zebra | | | Máy in |
14 | ZQ110 Mobile Printer | | Zebra | | | Máy in |
15 | ZQ200 Series Mobile Printers | | Zebra | | | Máy in |
16 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | | Máy hiện sóng, đo kiểm xe hơi |
17 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
18 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
19 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
20 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
21 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
22 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
23 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
24 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
25 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
26 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
27 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
28 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
29 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
30 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
31 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | | Picotech | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
32 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
33 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
34 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
35 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | Picotech | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
36 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
37 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
38 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
39 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
40 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
41 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
42 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | | Máy hút khói thiếc |
43 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
44 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
45 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
46 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | | máy hút khói hàn |
47 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
48 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
49 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |
50 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | | Máy hàn điểm tự động |