STT | | | | 0 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | ZM-R5830 MÁY HÀN CHIP ZHUOMAO | ZHUOMAO | | |
|
2 | Giá để bảng mạch in L-style | Li jin su jiao | | |
|
3 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | NEXFLOW | | |
|
4 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | NEXFLOW | | |
|
5 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | NEXFLOW | | |
|
6 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | HAUG | | |
|
7 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | Inventec | | |
|
8 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | GUTH LABORATORIES | | |
|
9 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | GUTH LABORATORIES | | |
|
10 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | NEXFLOW | | |
|
11 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | |
|
12 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | NEXFLOW | | |
|
13 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | NEXFLOW | | |
|
14 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | NEXFLOW | | |
|
15 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | |
|
16 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | ATTEN | | |
|
17 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | ATTEN | | |
|
18 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | HIGHTITE | | |
|
19 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | NEXFLOW | | |
|
20 | Thiếc hàn TS-638500 | ATTEN | | |
|
21 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | ATTEN | | |
|
22 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | |
|
23 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | ATTEN | | |
|
24 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | NEXFLOW | | |
|
25 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | NEXFLOW | | |
|
26 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | GUTH LABORATORIES | | |
|
27 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | KESD | | |
|
28 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | KESD | | |
|
29 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | IDRC | | |
|
30 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | KESD | | |
|
31 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | Inventec | | |
|
32 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | KESD | | |
|
33 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | HIGHTITE | | |
|
34 | USB 2.0 Loopback Plugs | PassMark Software | | |
|
35 | PCIe Test Cards | PassMark Software | | |
|
36 | USB Power Delivery Tester | PassMark Software | | |
|
37 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | KESD | | |
|
38 | USB 3.0 Loopback Plugs | PassMark Software | | |
|
39 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | KESD | | |
|
40 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | |
|
41 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | |
|
42 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | Micron | | |
|
43 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | KESD | | |
|
44 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | QiHe | | |
|
45 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | HIGHTITE | | |
|
46 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | KESD | | |
|
47 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | KESD | | |
|
48 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | DDM NOVASTAR | | |
|
49 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) | Rkens | | |
|
50 | PanaX EX Mạch nạp trình/ On-board programming tool | Panasonic | | |
|