STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | |
1 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | | 650.000đ | 1-channel, 12-bit |
2 | AD-880M | | | | Tủ sấy ẩm |
3 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
4 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
5 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
6 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
7 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
8 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
9 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
10 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
11 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
12 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
13 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | | 65.700đ | 315~915MHz |
14 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | | 48.000đ | 2400~2483.5MHz |
15 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | | 60.000đ | 2400~2483.5MHz |
16 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | | 52.800đ | 315~915MHz |
17 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | | 33.900đ | 2400~2483.5MHz |
18 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | | 58.500đ | 315~915MHz |
19 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | | 29.700đ | 315/433MHz |
20 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
21 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | | | Máy hàn điểm tự động |
22 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
23 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | | | Hệ thống xả tự động không rò rỉ |
24 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
25 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
26 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
27 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
28 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | | | Bộ Dò Rò Rỉ Siêu Âm |
29 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
30 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
31 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | | Dây belt cho máy Heda |
32 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
33 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | | | Thiết Bị Đo Tĩnh Điện |
34 | 80-2B Máy ly tâm/ Digital Laboratory Centrifuge | | | | Máy ly tâm 12 ống/ Centrifuge (12 buckets) |
35 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
36 | IC 74LS573 | | | 6.000đ | |
37 | IC, 74LS04 | | | 6.500đ | |
38 | IC 74HC595 | | | 3.000đ | |
39 | IC 74HC245 | | | 4.500đ | |
40 | IC 74HC244 | | | 7.500đ | |
41 | IC 74HC138 | | | 4.500đ | |
42 | 72-0011 Credit box CB-25k | | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
43 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
44 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
45 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
46 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | | | @ |
47 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
48 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
49 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
50 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
51 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
52 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
53 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
54 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | | | @ |
55 | 1/4W ±5% Resistor | | | 40đ | |
56 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | | | Động cơ Servo |
57 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | | | device list @ |
58 | BeeHive204 Multiprogramming system | | | | Device list @ |
59 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | | | Vòi phun tia khí |
60 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
61 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
62 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
63 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
64 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
65 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
66 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | | | Súng thổi khí / hút chân không |
67 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | | | Vòi phun nhỏ bằng thép không gỉ 316L |
68 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
69 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
70 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | | | |
71 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | | | 2-phase Stepper Driver |
72 | Tụ hóa 2200uF/25V | | | 4.000đ | |
73 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
74 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
75 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
76 | Tụ gốm 104 | | | 50đ | |
77 | Tụ hóa 100uF/50V | | | 500đ | |
78 | Tụ hóa 1000uF/25V | | | 2.000đ | |
79 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | | | Phân tích mạng vector, 1-port |
80 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | | | Thiết bị Thổi Khí ion |
81 | USB Power Delivery Tester | | | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
82 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | | | Kính hiển vi điện tử |
83 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | | Máy cắt PCB tự động |
84 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | | | Máy hàn sóng bán tự động |
85 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
86 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
87 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp rom |
88 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
89 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | | | LCR Meter, Portable |
90 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | | | |
91 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | | | Máy phát xung, để bàn |
92 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
93 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | | | | Oscilloscope tích hợp Generator |
94 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
95 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | | 670$ | |
96 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
97 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | | | | |
98 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | | | | |
99 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | | | | |
100 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | | | | |