STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | |
1 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
2 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
3 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
4 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
5 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
6 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
7 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
8 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
9 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | | Máy khò AT850D |
10 | Bakon BK861 High-end new BGA hot air desoldering station with RS485 | | Bakon | | | Máy khò BK861 |
11 | AT8502D Máy khò hàn tích hợp thông minh/ Combo Intelligent Lead-free Desoldering Station | | ATTEN | | 4.500.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
12 | AT8586 Economic 2 in 1 Rework Station - Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ | | ATTEN | | 2.600.000đ | Máy khò hàn tích hợp, có LED |
13 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
14 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ | Máy khò tích hợp hút chân không |
15 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
16 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
17 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | | Máy khò thiếc ST-8800D |
18 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động |
19 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
20 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
21 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
22 | EC30 Enterprise Companion | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
23 | TC21 and TC26 Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
24 | MC9300 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
25 | TC72 and TC77 Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
26 | TC52 and TC57 Series Mobile Computers | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
27 | MC3200 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
28 | TC8300 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
29 | TC8000 Touch Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
30 | MC9200 Mobile Computer | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
31 | PS20 Personal Shopper | | Zebra | | | Máy kiểm kho |
32 | DICT-06 Digital IC Tester | | Kitek | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
33 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | LEAP | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
34 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
35 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | Kitek | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
36 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
37 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
38 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
39 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học |
40 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
41 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
42 | X-5600 Microfocus X-RAY Inspection System (Hệ thống kiểm tra bo mạch bằng X-Ray) | | Zhuomao | | | Máy kiểm tra X-Ray |
43 | X-6600 Automated x-ray inspection system (Hệ thống kiểm tra tự động bằng X-Ray) | | Zhuomao | | | Máy kiểm tra X-Ray |
44 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
45 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | | Máy kiểm tra độ bền kéo, nén |
46 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | | | Máy kiểm tra độ rung vận chuyển mô phỏng |
47 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | | | Máy kiểm tra độ rung/ Bàn rung phòng thí nghiệm |
48 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | | Máy làm ấm kem hàn |
49 | Mini Frigid-X™ Cooler | | NEXFLOW | | | Máy làm mát Mini Frigid-X ™ |
50 | Dental Ultrasonic Cleaner | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
51 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm cơ học |
52 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm kỹ thuật số với màn hình LED |
53 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm đa chức năng với màn hình LCD |
54 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | JEKEN | | | Máy làm sạch dụng cụ bằng sóng siêu âm |
55 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | JEKEN | | | Máy làm sạch kính áp tròng bằng siêu âm chuyên nghiệp với cáp cắm USB |
56 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch stencil |
57 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | | SAMTRONIK | | | Máy làm sạch Stencil |
58 | 80-2B Máy ly tâm/ Digital Laboratory Centrifuge | | FAITHFUL | | | Máy ly tâm 12 ống/ Centrifuge (12 buckets) |
59 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | | YXD | | | Máy nạp cố định |
60 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | MINATO | | | Máy nạp Gang 8 sites |
61 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
62 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | | máy nạp on-board |
63 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
64 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
65 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
66 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
67 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
68 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom |
69 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
70 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | DediProg | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
71 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | iFORCOM KYOEI | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
72 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
73 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
74 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động |
75 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | MINATO | | | Máy nạp rom tự động |
76 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
77 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
78 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
79 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
80 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
81 | DP2000 Automatic IC Programming System | | DediProg | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
82 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
83 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
84 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
85 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh |
86 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | MINATO | | | Máy nạp ROM đa kênh |
87 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
88 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
89 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
90 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | Dediprog | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
91 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | DediProg | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
92 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
93 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
94 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ | Máy nạp socket giá rẻ |
95 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit |
96 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
97 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
98 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
99 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
100 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |