STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
2 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | ELNEC | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
3 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
4 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
5 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
6 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
7 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | | | @ |
| | Slovakia/ Slovakia |
8 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
9 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
10 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | Slovakia/ Slovakia |
11 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | UReach | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
| | Taiwan |
12 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
| | Taiwan/ Đài Loan |
13 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | UReach | | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
| | Taiwan/ Đài Loan |
14 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
15 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
| | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
16 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
17 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
18 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
| | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
19 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | Trung Quốc (Mỹ)/ China (USA) |
20 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | XELTEK | | | (China, www.xeltek.com.cn) |
| | Trung Quốc hoặc Mỹ |
21 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
| | Trung Quốc/ China |
22 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
| | Trung Quốc/ China |
23 | SKU ISP Header 01 | | XELTEK | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
| | Trung Quốc/ China |
24 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
| | Trung Quốc/ China |
25 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
| | Trung Quốc/ China |
26 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
| | Trung Quốc/ China |
27 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | Trung Quốc/ China |
28 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | | XELTEK | | | Đế nạp Xeltek |
| | Trung Quốc/ China |
29 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | WELLON | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
| | Trung Quốc/ China |
30 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | Trung Quốc/ China |
31 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| | Trung Quốc/ China |
32 | GX0001 Socket Adapter | | Xeltek | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | Trung Quốc/ China |
33 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
34 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
| | Trung Quốc/ China |
35 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
36 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
37 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
38 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
39 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
40 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
| | Trung Quốc/ China |
41 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| | Trung Quốc/China |
42 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
| | Trung Quốc/China |
43 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| | Việt Nam/ Vietnam |
44 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | TULA | | | |
| | Việt Nam/ Vietnam |
45 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | TULA | | | |
| | Việt Nam/ Vietnam |
46 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | Samtec | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
| | Việt Nam/ Vietnam |
47 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | TULA | | | |
| | Việt Nam/ Vietnam |
48 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | TULA | | | |
| | Việt Nam/ Vietnam |
49 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | TULA | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Việt Nam/ Vietnam |
50 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | | Bút sơn công nghiệp |
| Hộp 12 chiếc | Việt Nhật |