STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | 450.000đ |
|
2 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | LodeStar | |
|
3 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | | OWON | AG2052F: 8.800.000đ |
|
4 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
|
5 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
|
6 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
|
7 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | |
|
8 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | |
|
9 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | LEAP | |
|
10 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | | NEXFLOW | |
|
11 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | HEDA | |
|
12 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | 50.000đ |
|
13 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
14 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
15 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
|
16 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | Hilosystems | Discontinued |
|
17 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | Hilosystems | 18.240.000đ |
|
18 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Hilosystems | |
|
19 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Hilosystems | |
|
20 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | 50.000đ 500+: 34.000đ |
|
21 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | |
|
22 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | |
|
23 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | 60.000đ |
|
24 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ |
|
25 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
|
26 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 20.000đ |
|
27 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 500+: 20.000đ |
|
28 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
|
29 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
|
30 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | |
|
31 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
|
32 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
|
33 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | |
|
34 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | |
|
35 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | |
|
36 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | |
|
37 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | |
|
38 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | |
|
39 | The Guth Model 12V500 Alcohol Breath Simulator Thiết bị hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn Model 12V500 | | GUTH LABORATORIES | |
|
40 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | |
|
41 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | |
|
42 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | 450.000đ |
|
43 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | |
|
44 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | |
|
45 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | |
|
46 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | |
|
47 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | |
|
48 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | |
|
49 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter | | ATTEN | 2.000.000đ |
|
50 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | |
|