STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
2 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
3 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
4 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | Chip shine | | |
|
5 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | HEDA | | |
|
6 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | |
|
7 | YS-FB310 Table type Curve PCB Separator (máy cắt tách bảng mạch in bằng mũi phay) | | ROBOTSUNG | | |
|
8 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | | APM | | |
|
9 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | |
|
10 | SATO1000 series Máy hiện sóng kiểu bảng cho xe cơ giới (Automotive Tablet Oscilloscope ) | | MICSIG | | |
|
11 | RCP500 Rogowski AC Current Probe (đầu đo dòng điện AC) | | MICSIG | | |
|
12 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
13 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | |
|
14 | Scara Electric Robot of W-robot | | W-robot | | |
|
15 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | |
|
16 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | | ASLI | | |
|
17 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | | TULA | | |
|
18 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | |
|
19 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON | | |
|
20 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
|
21 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | |
|
22 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | |
|
23 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | | TRI | | |
|
24 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
|
25 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | | TRI | | |
|
26 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | | TRI | | |
|
27 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | | TRI | | |
|
28 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | |
|
29 | RS-9600S Coaxial Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp đồng trục RS-9600S) | | RKENS | | |
|
30 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | |
|
31 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | | |
|
32 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | Bussmann | | |
|
33 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | |
|
34 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | |
|
35 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | |
|
36 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | |
|
37 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | | |
|
38 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | | |
|
39 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | |
|
40 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
41 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
42 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
43 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | |
|
44 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | |
|
45 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
|
46 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | | |
|
47 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT | | |
|
48 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | |
|
49 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC | | |
|
50 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK | | |
|