STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | Báo giá |
|
1 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD |
|
2 | Semi Auto Solder Paste Printing Machine GDK SSP-600 Máy in kem hàn bán tự động | | GDK |
|
3 | Automatic Solder Paste Stencil Screen Printer XS Máy in kem hàn tự động GDK XS | | GDK |
|
4 | GDK Solder Paste Printer TSE Máy in kem hàn tự động GDK TSE | | GDK |
|
5 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK |
|
6 | GDK Full Automatic SMD Stencil Printing Machine GDK 5M Máy in kem hàn tự động GDK 5M | | GDK |
|
7 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | GDK |
|
8 | GDK SMT Automatic Solder Paste Stencil Printer NEO for mini-led Máy in kem hàn tự động, Model NEO | | GDK |
|
9 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | GDK |
|
10 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | | GDK |
|
11 | GDK Full Automatic Screen Printer GALAXY Máy in kem hàn tự động GALAXY | | GDK |
|
12 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC |
|
13 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | XELTEK |
|
14 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | XELTEK |
|
15 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | | OWON |
|
16 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI |
|
17 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | ALIYIQI |
|
18 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | GENITEC |
|
19 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec |
|
20 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | | 1CLICKSMT |
|
21 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT |
|
22 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec |
|
23 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO |
|
24 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO |
|
25 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL |
|
26 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO |
|
27 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO |
|
28 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO |
|
29 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO |
|
30 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO |
|
31 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO |
|
32 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN |
|
33 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | MORNSUN |
|
34 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH |
|
35 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | IDRC |
|
36 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | | IDRC |
|
37 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | IDRC |
|
38 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | IDRC |
|
39 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | IDRC |
|
40 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN |
|
41 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | ARCH |
|
42 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua |
|
43 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua |
|
44 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | GUTH LABORATORIES |
|