STT | | | | Sản phẩm |
| | | |
1 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA |
2 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. |
3 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) | | Dung dịch tẩy gỉ sét; chống gỉ | Tạo lớp bảo vệ chống gỉ trên bề mặt thép có mầu xỉn đen sau khô cứng (Làm đổi mầu thép thành xỉn đen). |
4 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover | |
5 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì | Có chứa bạc hoặc không |
6 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 3.0 W/mK; dải nhiệt -40℃~120℃; mầu trắng xám. |
7 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) |
8 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | Low smoke solder paste, no rosin | |
9 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử | AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste |
10 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
11 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. |
12 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min |
13 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. |
14 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp |
15 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... |
16 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Tẩy rửa flux trên wave pallet | Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C |
17 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic |
18 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng |
19 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA | | Chất tẩy rửa PCBA | Excellent wetting and rinsing performance; For automated process |
20 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công | | Chất tẩy nhờn, thủ công | An toàn, hiệu quả, đa năng |
21 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
22 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | Keo đỏ, SMT Red glue | Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường |
23 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
24 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | Dùng rửa bằng máy tự động |
25 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | Keo epoxy, underfill | |
26 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) |
27 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | |
28 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | |
29 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | Keo phủ che thiếc | Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ |
30 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu |
31 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | |
32 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | |
33 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | | |
34 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone | |
35 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness | |
36 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | Mỡ tản nhiệt | |
37 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt | |
38 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | Thiếc dây không chì | |
39 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | Thiếc thanh | |
40 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. |
41 | JDB510 Keo trám | | Single-component Half-flow Sealant | |
42 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB | |
43 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử | |
44 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) | |
45 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 | |
46 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | Hóa chất phủ bóng sàn | |
47 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện | |
48 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử | |
49 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ | |
50 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | |