STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| |
1 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | HIGHTITE | | | Keo đỏ, SMT Red glue |
| Trung Quốc/ China |
2 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp | | HUATIANQI | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Trung Quốc/ China |
3 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Trung Quốc/ China |
4 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Trung Quốc/ China |
5 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) |
| Pháp/ France |
6 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) | | IBST | | | Dung dịch tẩy gỉ sét; chống gỉ |
| Việt Nam |
7 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... |
| Pháp/ France |
8 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | | Tẩy rửa flux trên wave pallet |
| Pháp/ France |
9 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Inventec | | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm |
| Pháp/ France |
10 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | | | Keo phủ che thiếc |
| Trung Quốc/ China |
11 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch |
| Pháp/ France |
12 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA | | Inventec | | | Chất tẩy rửa PCBA |
| Pháp/ France |
13 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
| Trung Quốc/ China |
14 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
| Trung Quốc/ China |
15 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process |
| Pháp/ France |
16 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet |
| Pháp/ France |
17 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu |
| Pháp/ France |
18 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
| Pháp/ France |
19 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
| Pháp/ France |
20 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng |
| Pháp/ France |
21 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn |
| Pháp/ France |
22 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
| Việt Nam |
23 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
| Việt Nam |
24 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Pháp/ France |
25 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa |
| Pháp/ France |
26 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
| Pháp/ France |
27 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine |
| Pháp/ France |
28 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công | | Inventec | | | Chất tẩy nhờn, thủ công |
| Pháp/ France |
29 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử |
| Trung Quốc/ China |
30 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |
| Hàn Quốc/ South Korea |
31 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover |
| Singapore |
32 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | | | Low smoke solder paste, no rosin |
| Trung Quốc/ China |
33 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | | Keo epoxy, underfill |
| Trung Quốc/ China |
34 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc |
| Trung Quốc/ China |
35 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) |
| Pháp/ France |
36 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant |
| Trung Quốc/ China |
37 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant |
| Trung Quốc/ China |
38 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | | | |
| Trung Quốc/ China |
39 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone |
| Trung Quốc/ China |
40 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | | | Mỡ tản nhiệt |
| Hàn Quốc/ South Korea |
41 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt |
| Hàn Quốc/ South Korea |
42 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | Solderindo | | | Thiếc dây không chì |
| Indonesia |
43 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | SolderIndo | | | Thiếc thanh |
| Indonesia |
44 | JDB510 Keo trám | | JADOBLO | | | Single-component Half-flow Sealant |
| Trung Quốc/ China |
45 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB |
| Trung Quốc/ China |
46 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử |
| Hàn Quốc/ Korea |
47 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) |
| Trung Quốc/ China |
48 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 |
| Malaysia |
49 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| Singapore |
50 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | | | Keo RTV Silicone giúp chống ẩm, chịu nhiệt (-60~200°C), cố định linh kiện |
| Trung Quốc/ China |