STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| |
1 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | |
| |
2 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp | | HUATIANQI | |
| Độ dẫn nhiệt 3.0 W/mK; dải nhiệt -40℃~120℃; mầu trắng xám. |
3 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | |
| Chất liệu nhựa PE |
4 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | |
| Chất liệu từ nhựa PE |
5 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | |
| Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min |
6 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Inventec | |
| Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic |
7 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | |
| Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA |
8 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | |
| |
9 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | |
| |
10 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | SolderIndo | |
| |
11 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | Solderindo | |
| |
12 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | |
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) |
13 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | |
| |
14 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | |
| Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp |
15 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công | | Inventec | |
| An toàn, hiệu quả, đa năng |
16 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | |
| |
17 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | |
| Dùng rửa bằng máy tự động |
18 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | |
| Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. |
19 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | Inventec | |
| |
20 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA | | Inventec | |
| Excellent wetting and rinsing performance; For automated process |
21 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | |
| |
22 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | |
| |
23 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | |
| AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste |
24 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | |
| Có chứa bạc hoặc không |
25 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | |
| |
26 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | |
| Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. |
27 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | |
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) |
28 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | |
| |
29 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | |
| |
30 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | KAFUTER | |
| |
31 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | |
| |
32 | JDB510 Keo trám | | JADOBLO | |
| |
33 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | HIGHTITE | |
| Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường |
34 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | |
| |
35 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | |
| Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ |
36 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | |
| |
37 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | |
| |
38 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | |
| |
39 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | |
| |
40 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | |
| |
41 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | |
| Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng |
42 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | |
| Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
43 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | |
| Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
44 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | |
| |
45 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | |
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
46 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | |
| Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C |
47 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | |
| Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. |
48 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | |
| Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. |
49 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) | | IBST | |
| Tạo lớp bảo vệ chống gỉ trên bề mặt thép có mầu xỉn đen sau khô cứng (Làm đổi mầu thép thành xỉn đen). |
50 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | |
| Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... |