STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì |
| | Pháp/ France |
2 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet |
| | Pháp/ France |
3 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... |
| | Pháp/ France |
4 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA | | | | Chất tẩy rửa PCBA |
| | Pháp/ France |
5 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | | 18.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
| | Việt Nam |
6 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | | 20.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất |
| | Việt Nam |
7 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 |
| 1Kg/ thanh; 20Kg/ hộp | Malaysia |
8 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | | | Keo phủ che thiếc |
| 250ml; Self-life: 6 months; Condition:8℃~28℃ | Trung Quốc/ China |
9 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công | | | | Chất tẩy nhờn, thủ công |
| 28l hoặc phuy 200l | Pháp/ France |
10 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | | | Keo epoxy, underfill |
| 30ml hoặc 250ml; Self-life: 6 months; Condition:-20℃ | Trung Quốc/ China |
11 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine |
| bình xịt 1L; can 20L | Pháp/ France |
12 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process |
| Can 20L | Pháp/ France |
13 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) |
| can 20L | Pháp/ France |
14 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm |
| Can 20L | Pháp/ France |
15 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng |
| Can 20L | Pháp/ France |
16 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu |
| can 20L | Pháp/ France |
17 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) |
| Can 20L | Pháp/ France |
18 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | | | Tẩy rửa flux trên wave pallet |
| Can 20L, hạn dùng 18 tháng | Pháp/ France |
19 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng |
| Can 20L, hạn dùng 18 tháng | Pháp/ France |
20 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn |
| Can 35kg | Pháp/ France |
21 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover |
| can 5L | Singapore |
22 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
| Can 5L | Singapore |
23 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
| Can 5L | Singapore |
24 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng |
| Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng | Pháp/ France |
25 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa |
| Can, ống (tuýp) hoặc lọ | Pháp/ France |
26 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant |
| chai 310mL; tuýp 85g | Trung Quốc/ China |
27 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant |
| chai 310mL; tuýp 85g | Trung Quốc/ China |
28 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | | | Dây đồng mạ thiếc dùng nối mạch PCB |
| cuộn 5 Kg | Trung Quốc/ China |
29 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | | | Low smoke solder paste, no rosin |
| Hộp (jar) 100g | Trung Quốc/ China |
30 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử |
| Hộp (jar) 100g | Trung Quốc/ China |
31 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) |
| Hộp (jar) 100g | Trung Quốc/ China |
32 | JDB510 Keo trám | | | | Single-component Half-flow Sealant |
| hộp 1 Kg | Trung Quốc/ China |
33 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | | | Miếng dán tản nhiệt cho linh kiện điện tử |
| hộp 7200 miếng; Kích thước & độ dày theo yêu cầu | Hàn Quốc/ Korea |
34 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp | | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Injection syringe: 30cc; Self-life: 12 months; Condition:15℃-35℃/0-65%RH | Trung Quốc/ China |
35 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch |
| lọ 100g | Pháp/ France |
36 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Lọ 1Kg | Trung Quốc/ China |
37 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc |
| Lọ 1Kg | Trung Quốc/ China |
38 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Lọ 1Kg hoặc 300ml | Trung Quốc/ China |
39 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | | | |
| lọ 20ml hoặc 500ml | Trung Quốc/ China |
40 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
| Lọ 2600ml | Trung Quốc/ China |
41 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | | | phù hợp cho phòng sạch sản xuất điện tử |
| lọ 300mL; tuýp 80g | Trung Quốc/ China |
42 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone |
| lọ 310mL | Trung Quốc/ China |
43 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
| Lọ 500g | Pháp/ France |
44 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt |
| Lọ 500g | Hàn Quốc/ South Korea |
45 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt |
| Lọ 500g | Pháp/ France |
46 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |
| Màu xanh lá: lọ 200g hoặc 1 Kg. Trong suốt: lọ 200g | Hàn Quốc/ South Korea |
47 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | | | Thiếc thanh |
| Thanh thiếc 1Kg; một hộp 20Kg | Indonesia |
48 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) | | | | Dung dịch tẩy gỉ sét; chống gỉ |
| Thùng 10L | Việt Nam |
49 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | | | Thiếc dây không chì |
| Thiếc sợi đóng cuộn 1Kg. Thiếc thanh 1Kg. | Indonesia |
50 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | | | Mỡ tản nhiệt |
| Tuýp 100g | Hàn Quốc/ South Korea |