STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | MSP-GANG430 Bộ nạp trình/ MSP Gang430 Programmer | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng MSP-GANG |
|
2 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
|
3 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
|
4 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | Máy nạp Gang 8 sites |
|
5 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | Máy nạp ROM đa kênh |
|
6 | Model 1950 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | model sẽ ngừng sản xuất khi hết hàng |
|
7 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
8 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | Bộ nạp đa năng |
|
9 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
|
10 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
|
11 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
|
12 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | |
|
13 | Minato Electronics Co., Ltd. | | (Japan, www.minato.co.jp) |
|
14 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | 670$ | |
|
15 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
|
16 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | device list 10,000+ |
|
17 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
|
18 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
|
19 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
|
20 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | DAP miniWiggler V3.1 |
|
21 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
|
22 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | |
|
23 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | |
|
24 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | |
|
25 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | |
|
26 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
|
27 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
|
28 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
|
29 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
|
30 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
|
31 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
|
32 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | Chân đế chipset BGA |
|
33 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
|
34 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
|
35 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
|
36 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
|
37 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
|
38 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
|
39 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
|
40 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
|
41 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
|
42 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
|
43 | GX0001 Socket Adapter | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
|
44 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
|
45 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | 690$ | Device Lists 23.000+ |
|
46 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | 490$ | Device Lists 12.000+ |
|
47 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
|
48 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | |
|
49 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | |
|
50 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | ISP Programmer |
|
51 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | ISP Programmer |
|
52 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | ISP Programmer |
|
53 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |
|
54 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
|
55 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | |
|
56 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | |
|
57 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | Máy nạp rom tự động |
|
58 | DP2000 Automatic IC Programming System | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
|
59 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | Máy nạp rom tự động |
|
60 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
|
61 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | |
|
62 | DICT-06 Digital IC Tester | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
|
63 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
|
64 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
|
65 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
|
66 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
67 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
68 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | |
|
69 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Device-list 48800- |
|
70 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | $655+ | Device-list 30000- |
|
71 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | $2995+ | Device-list 64600+ |
|
72 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | $695+ | Device-list 64000+ |
|
73 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Device-list 64600+ |
|
74 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Device-list 47800+ |
|
75 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Kim test chất lượng cao |
|
76 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
77 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | máy nạp on-board |
|
78 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | @ |
|
79 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | device list @130581 |
|
80 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | device list @69571 |
|
81 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | device list @114287 |
|
82 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | 7900$ | Device list@15585 |
|
83 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | Device list @15505 |
|
84 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | device list @9215 |
|
85 | BeeHive204 Multiprogramming system | | Device list @38922 |
|
86 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
|
87 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | HIGH-SPEED 3-IN-1 FAST USB ARM JTAG, USB-TO-RS232 VIRTUAL PORT & POWER SUPPLY 5VDC DEVICE |
|
88 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
89 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
90 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
|
91 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | Discontinued | device list |
|
92 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
93 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
94 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
95 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
96 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
|
97 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | |
|
98 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | Máy nạp rom |
|
99 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | Máy nạp rom |
|
100 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | Máy nạp rom |
|