STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | |
1 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
2 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | | | Máy nạp ROM đa kênh |
3 | PH-M880 Full Automatic programming Machine - Máy nạp rom tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
4 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | | | Máy nạp Gang 8 sites |
5 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | | | |
6 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
7 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
8 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | | | |
9 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
10 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
11 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
12 | LEAPER-1A HANDY DIGITAL IC TESTER | | | 7.000.000đ | Máy kiểm tra IC số và ULN driver |
13 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | | 670$ | |
14 | AH-160 DESKTOP AUTOMATED PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
15 | AH-480 AUTOMATED PROGRAMMING SYSTEM - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
16 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | | | device list 10,000+ |
17 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
18 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
19 | DICT-01 Handheld Digital IC Tester (Kitek) | | | 6.300.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 300+ ICs |
20 | DICT-03 Universal IC Tester (Kitek) | | | 31.500.000đ | Máy kiểm tra IC đa năng Device list: 1500+ ICs |
21 | DICT-06 Digital IC Tester | | | 12.600.000đ | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
22 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
23 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | | | DAP miniWiggler V3.1 |
24 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer | | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming |
25 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | | | Chân đế chipset BGA |
26 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | | Discontinued | device list |
27 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
28 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 | | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh |
29 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
30 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets |
31 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
32 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
33 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | | | Máy nạp rom |
34 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | | | Máy nạp rom |
35 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | | | Máy nạp rom |
36 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) |
37 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | |
38 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
39 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | | | Máy nạp rom |
40 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | | | Máy nạp trình In-Circuit |
41 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | | | Máy nạp rom tự động |
42 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | | | Máy nạp rom |
43 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
44 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | | | Máy nạp rom tự động |
45 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | | | Máy nạp rom tự động |
46 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | | | Máy nạp rom tự động |
47 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | | | Máy khắc laser tự động |
48 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | | | Máy nạp rom |
49 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) |
50 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera |
51 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo |
52 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer |
53 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 |
54 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 |
55 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT |
56 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt |
57 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera |
58 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
59 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn |
60 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
61 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
62 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
63 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
64 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
65 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
66 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
67 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
68 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | | | device list @9215 |
69 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC | | | | Giới thiệu về hãng Elnec@ |
70 | 72-0011 Credit box CB-25k | | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
71 | BeeHive204 Multiprogramming system | | | | Device list @38922 |
72 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | | | Device list @15505 |
73 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | | 11.500.000đ | device list @131738 |
74 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | | | device list @114287 |
75 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | | Bút chân không cao cấp@ |
76 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | | | @ |
77 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
78 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | | | device list @130581 |
79 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | | 7900$ | Device list@15585 |
80 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | | | device list @69571 |
81 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
82 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
83 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
84 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
85 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
86 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
87 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | | | @ |
88 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
89 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
90 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
91 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
92 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
93 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
94 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
95 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
96 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
97 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
98 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) | | | | Máy nạp Rom đa kênh |
99 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
100 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator | | | | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) |