STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger |
| | | Mỹ/ USA |
2 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
| | On-board Debugger | Mỹ/USA |
3 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
4 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
5 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
6 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
7 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
8 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
9 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
10 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
11 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
12 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
13 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT | | | Kim test chất lượng cao |
| | | Trung Quốc/ China |
14 | TMS320-XDS100-V3 Bộ mô phỏng và nạp trình/ DSP and ARM JTAG emulator and adapter | | | LOWEST COST DSP/ ARM HIGH-SPEED USB JTAG FOR PROGRAMMING AND EMULATION |
| | TMS320 Series series Debugger, Emulator, Programmer (In-Circuit/In-System) | |
15 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | | | Máy khắc laser tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
16 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
17 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
18 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
19 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
20 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | | | Máy nạp rom tự động |
| | | Nhật Bản/Japan |
21 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | | Desktop Automatic Coating Machine |
| | Phạm vi phun keo: 300x300x100mm, tốc độ max 500mm/s, độ chính xác 0.02mm, lượng keo Min. 0.1ml, dung tích keo 5L; nguồn 220VAC | Việt Nam/ Vietnam |
22 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
23 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
24 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
| | Hoạt động được cả 2 kiểu: độc lập hoặc điều khiển qua PC | Trung Quốc/China |
25 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng | Trung Quốc/ China |
26 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | Máy nạp trình đa năng hoạt động được độc lập | Trung Quốc/ China |
27 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | ngừng sản xuất |
| | 48 | Trung Quốc/ China |
28 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | device list 34,000+ |
| | 48 pin-driver | Trung Quốc/ China |
29 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
30 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
| | Máy nạp trình 4 kênh, đa năng | Trung Quốc/ China |
31 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
| | 144 | Trung Quốc/ China |
32 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
| | 144 | Trung Quốc (Mỹ)/ China (USA) |
33 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
| | | Trung Quốc/ China |
34 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | | In-system programmer |
| | Program up to 16 serial devices simultaneously; Nạp được đồng thời 16 chip một lượt | |
35 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | | | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
36 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | | | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
37 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | 144 | Trung quốc (Mỹ) / China (USA) |
38 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
| | | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
39 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | | Hệ thống nạp rom tự động |
| | | Trung quốc (China) / Mỹ (USA) |
40 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
41 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | | | Máy nạp rom đa năng |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
42 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
| | ISP/ICP, tích hợp được vào hệ thống nạp tự động, có chế độ độc lập | Đài Loan/ Taiwan |
43 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
44 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | | device list @131738 |
| | 40 | Slovakia/ Slovakia |
45 | SKU ISP Header 01 | | | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
| | XELTEK (USA) | Trung Quốc/ China |
46 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | | | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
| | Board to Board & Mezzanine Connectors .050 One-Piece Interface | Việt Nam/ Vietnam |
47 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
| | Support SPI Octal. NOR Flash, SPI NOR Flash, and SPI NAND Flash | Đài Loan/ Taiwan |
48 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | Engineering Tool for SPI NOR/ NAND/ EEPROM | Đài Loan/ Taiwan |
49 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
| | ICP/ISP Programming, Socket Adaptor Programming, and Stand-Alone Programming | Đài Loan/ Taiwan |
50 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | | | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
| | ICP Programming, Socket adaptor programming | Đài Loan/ Taiwan |