STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | Báo giá |
|
1 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | | |
|
2 | MINATO Proper Handling of Device Programmer - Cách bảo quản Máy nạp rom | | |
|
3 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | |
|
4 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | |
|
5 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | @ |
|
6 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | | |
|
7 | Tianjin Weilei Technology Ltd. | | |
|
8 | Adapters & Accessories @ CONITEC | | |
|
9 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | |
|
10 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | |
|
11 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | |
|
12 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | |
|
13 | Jig test ICT/FCT/MPU Bộ ghá kiểm tra bảng mạch và chức năng, Kiểm tra lỗi IC (MPU) | | |
|
14 | Jig test 3-in-1 ICT/ISP/FCT Bộ Jig tích hợp 3 trong một ICT + Nạp ISP + FCT | | |
|
15 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | @ |
|
16 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | |
|
17 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | |
|
18 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | |
|
19 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | |
|
20 | PG164100 Bộ nạp trình MPLAB SNAP/ In-Circuit Programmer | | |
|
21 | CPI2-Gx Máy nạp trình/ Multi-channel in-system production programmer | | |
|
22 | NanJing Xeltek Electronic Co., Ltd. | | (China, www.xeltek.com.cn) |
|
23 | SMH Technologies S.r.l | | (Italy, www.smh-tech.com) |
|
24 | Minato Electronics Co., Ltd. | | (Japan, www.minato.co.jp) |
|
25 | HI-LO System Research Co., Ltd. | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) |
|
26 | LEAP Electronics Co., Ltd. | | (Taiwan, www.leap.com.tw) |
|
27 | BeeHive204 Multiprogramming system | | Device list @38922 |
|
28 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | Device list @15505 |
|
29 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | Device list@15585 |
|
30 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | ngừng sản xuất |
|
31 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | device list |
|
32 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | Device Lists 12.000+ |
|
33 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | Device Lists 23.000+ |
|
34 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | Device Lists 71.000+ |
|
35 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | device list @131738 |
|
36 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | device list @114287 |
|
37 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | device list @69571 |
|
38 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | device list @130581 |
|
39 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | device list 10,000+ |
|
40 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Chân đế IC kiểu SMT |
|
41 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Device-list 47800+ |
|
42 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Device-list 64600+ |
|
43 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Device-list 64000+ |
|
44 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Device-list 64600+ |
|
45 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | Device-list 30000- |
|
46 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | Device-list 48800- |
|
47 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | Device list 19.000+ |
|
48 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | device list @9215 |
|
49 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | device list 34,000+ |
|
50 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
51 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
|
52 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | Bút chân không cao cấp@ |
|
53 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | Bút chân không cao cấp |
|
54 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Bút sơn công nghiệp |
|
55 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
|
56 | USB MULTILINK Bộ gỡ lỗi/ Multilink Debug Probe | | Bộ gỡ rối cao cấp (không gồm phần mềm)/ Debug Probes for many ARM and 8-/16-/32-bit devices (software sold separately) |
|
57 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
|
58 | MS-01 Dedicated programmer for SERIAL-FLASH | | Bộ nạp chuyên dùng cho Serial Flash |
|
59 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer | | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) |
|
60 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
|
61 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
|
62 | MODEL 1883 Universal Programmer (Minato, Japan) | | Bộ nạp đa năng |
|
63 | Model 1896 Máy nạp trình/ Stand-alone Gang Programmer | | Bộ nạp đa năng 8 đế socket |
|
64 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
|
65 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
|
66 | PRO118 1 to 1 Mini SATA HDD/SSD Duplicator (PRO118) (Bộ sao chép ổ cứng mini đơn kênh) | | Bộ sao chép ổ cứng đơn kênh |
|
67 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
|
68 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
|
69 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
|
70 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
|
71 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
|
72 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
|
73 | Intelligent U3 Series 1 to 47 USB3.1 Duplicator (UB3948V3) | | Bộ sao chép USB3.1 1 đến 47 |
|
74 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
|
75 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
|
76 | HDD COPY 30GB/min Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT - MT1600U | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng/ SSD dòng U-Reach 1 đến 15 MT |
|
77 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
|
78 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
79 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
|
80 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
|
81 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
|
82 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
|
83 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
|
84 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | Bộ sao chép và xóa dữ liệu PCIe SSD (M.2/U.2) |
|
85 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | Bộ sao chép đa giao diện |
|
86 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
|
87 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | Chân đế chipset BGA |
|
88 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
89 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
90 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
91 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
92 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler | | DAP miniWiggler V3.1 |
|
93 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
|
94 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
95 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
96 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
97 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
98 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
99 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
100 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|