STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | Adapters & Accessories @ CONITEC | Conitec | | List @ MOQ | |
| | | Đức/ Germany |
2 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
3 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | Uni-Mitsubishi | | | Bút sơn công nghiệp |
| Hộp 12 chiếc | | Việt Nhật |
4 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | DIP <-> SMD | Việt Nam/ Vietnam |
5 | SKU ISP Header 01 | XELTEK | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
| | XELTEK (USA) | Trung Quốc/ China |
6 | Đế nạp SA605B (SOIC20) tương đương SA023A | XELTEK | | | Đế nạp Xeltek |
| | Hàng XELTEK (USA). | Trung Quốc/ China |
7 | GX0001 Socket Adapter | Xeltek | | $125 + shipping fee | Đế nạp socket |
| | | Trung Quốc/ China |
8 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
9 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | ELNEC | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
10 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | ELNEC | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
11 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | ELNEC | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
12 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
13 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
14 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
15 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
16 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | ELNEC | | | @ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
17 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
18 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia/ Slovakia |
19 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | 300mil SOIC/SOP/SO package with 16-pins | Slovakia/ Slovakia |
20 | 72-0011 Credit box CB-25k | ELNEC | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
21 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
22 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
| | | Slovakia |
23 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
| | | Nhật bản/ Japan |
24 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
25 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
26 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
27 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
28 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets |
| | | Nhật bản/ Japan |
29 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
30 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | Microchip | | | phụ kiện tùy chọn của thiết bị gỡ rối MPLAB Pickit 4 |
| | | Mỹ/ USA |
31 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | | Chân đế chipset BGA |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
32 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | ELNEC | | | @ |
| | | |