STT | | | | | | | | |
1 | Giá để reel | | | | | | | |
2 | Soldering Smoke Absorber Remover | | | | máy hút khói hàn | | | Trung Quốc / China |
3 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | | | | | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) | Trung Quốc/ China |
4 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn | https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
5 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | | | | | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA |
6 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử | | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan |
7 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | | | Máy in kem hàn SPR-45VA | | | Mỹ/USA |
8 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 | | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
9 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | | | Máy in chì hàn SPR-20 | | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
10 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | | | Máy in kem hàn SPR-25 | | | Mỹ/USA |
11 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
12 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
13 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
14 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
15 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
16 | DP2T Automated IC Programming System | | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
17 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện | | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
18 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | | Bút chân không cao cấp@ | | | Mỹ/USA |
19 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm | | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
20 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi | | | Trung Quốc/China |
21 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi | | | Trung Quốc/China |
22 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không | | | Trung Quốc/China |
23 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to | | | Trung Quốc/China |
24 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số | | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
25 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay | | | Trung Quốc/China |
26 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy | | | Trung Quốc/China |
27 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật | | | Trung Quốc/China |
28 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán | | | Đài Loan/ Taiwan |
29 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | | | Máy cắt tách V-CUT PCB | | | Đài Loan/ Taiwan |
30 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT | | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
31 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn | | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
32 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | | Máy đo hình bằng laser | | | Đài Loan/ Taiwan |
33 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn | | | Đài Loan/ Taiwan |
34 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình | | | Đài Loan/ Taiwan |
35 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | | | Máy in kem hàn | | | Đài Loan/ Taiwan |
36 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền | | | Đài Loan/ Taiwan |
37 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool | | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | | | | | | Stencil, SMT | Đài Loan/ Taiwan |
39 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình | | | Đài Loan/ Taiwan |
40 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp | 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
41 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | | Máy kiểm tra quang học | | | Trung Quốc/ China |
42 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | | Dây belt cho máy Heda | | | Trung Quốc/ China |
43 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | | Máy bắt vít tự động | | | Trung Quốc/ China |
44 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine | | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
45 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | | | Automactic soldering machine | | | Trung Quốc/ China |
46 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | | | PCB separator | | | Trung Quốc/ China |
47 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện | | Lead bending & cutting for Radial components; Heda-805C model = Pitch hole 12.7mm, Heda-805D model = Pitch hole 15.0mm | Trung Quốc/ China |
48 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | Trung Quốc/ China |
49 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | | Trung Quốc/ China |
50 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | | | Máy rửa nozzle SMT | | | Trung Quốc/ China |