STT | | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| | | Trung Quốc/ China |
2 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | | 80-90tr | Máy cắt PCB, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
3 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
| | 0~350℃ | Trung Quốc/ China |
4 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | | 70-80tr | Máy cắt PCB thủ công, lưỡi thép hoặc Titan |
| | PCB Separator, máy cắt PCB kiểu V-Cut | Trung Quốc/ China |
5 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | | 50-60tr | Máy cắt tách PCB |
| | PCB Separator, máy cắt PCB | Trung Quốc/ China |
6 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
| | Ionizing Air Nozzle, Anti Static Air Nozzle | Trung Quốc/China |
7 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
8 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp |
| 939-1 | | Nhật Bản/ Japan |
9 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
| | Chip mounter | Trung Quốc/ China |
10 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) | | | Máy kiểm tra quang học |
| | | Trung Quốc/ China |
11 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | | | Máy làm sạch stencil |
| | Metal mask stencil, SMT | Trung Quốc/ China |
12 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | | Máy đếm chip SMD |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
13 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | Máy đếm chip dán |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
14 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB |
| | Lead cutting | Đài Loan/Taiwan |
15 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA |
16 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | Dây belt cho máy Heda |
| | | Trung Quốc/ China |
17 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | | Máy đếm linh kiện SMD |
| | | Nhật bản/ Japan |
18 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HRFT-301U, RT-82W | Axial Lead Forming machine | Đài Loan/ Taiwan |
19 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
| HCF-101 = 12.7mm pitch; HCF-101-S = 15mm pitch | Lead cutting | Đài Loan/ Taiwan |
20 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| | 14W, 3D/5D/8D, Ø127mm | Trung Quốc/ China |
21 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | 30x32cm; 280 Degree; 1~8 min. | Trung Quốc/ China |
22 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | Máy cắt PCB tự động |
| | Basic/ Professional/ Customized | Trung Quốc/ China |
23 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
24 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | Room temperature~350℃ | Trung Quốc/ China |
25 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
| | Tự động | Trung Quốc/ China |
26 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
| | điều khiển thủ công, 4800W | Trung Quốc/ China |
27 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
| | | Trung Quốc/ China |
28 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | Máy bắt vít tự động |
| | | Trung Quốc/ China |
29 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
| | Lead cut, lead form | Trung Quốc/ China |
30 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
31 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| | 70-250L; 0-65℃ | Trung Quốc/ China |
32 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
33 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
34 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | Máy đo hình bằng laser |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
35 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
36 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
37 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | | Máy in kem hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
38 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | | Ion fan |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan |
39 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
| | Kích thước làm việc: 300x400 (mm) | Trung Quốc/ China |
40 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | | Máy hàn sóng bán tự động |
| | | Trung Quốc/ China |
41 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | Quạt thổi ion |
| | Desktop ESD ion fan | Trung Quốc/China |
42 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | Máy đếm chip dán |
| | SMD Chip Counter. Basic model with pocket check function | Trung Quốc/ China |
43 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
| | Ionizer air fan, high frequency AC ESD fan | Trung Quốc/ China |
44 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | Thanh thổi khí Ion |
| | Ionizing Air Bar, Static Eliminator, High Frequency AC Type | Trung Quốc/China |
45 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | | Máy rửa mành stencil |
| | | Trung Quốc/ China |
46 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | | Máy dán chip SMT mini |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
47 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
| | SMT, Mounter | Trung Quốc/ China |
48 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
| | | Trung Quốc/ China |
49 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
50 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
| | | Đài Loan/ Taiwan |