STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | |
1 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | | Mỏ hàn giá rẻ | | | Trung Quốc/China |
2 | Bakon BK881 New Design 2 In 1 LCD digital display rework station with hot air gun soldering iron | | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 với màn hình LCD | | | Trung Quốc/China |
3 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station | | 600W; 100~500°C | Trung Quốc/China |
4 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao | | | Trung Quốc/China |
5 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt | | | Korea/Hàn Quốc |
6 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | | | Measuring Range: 0.0-2000μm (BGD 542/S, BGD 543/S); 0.0-500μm (BGD 547) | Trung Quốc/ China |
7 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn | https://v.youku.com/v_show/id_XNDgwOTMzMzMzNg==.html?spm=a1z3jc.11711052.0.0&isextonly=1 | BGD 152/1S (10-100Pa.s); BGD 152/2S (10-2,000Pa.s). Màn cảm ứng, công nghệ thông minh, kiểu quay cánh khuấy. Cần cánh khuấy & dung dịch hiệu chuẩn | Trung Quốc/ China |
8 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | | | | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA |
9 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology | | | Trung Quốc/China |
10 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện | | Humidity control range: 1-10%RH | China/Trung Quốc |
11 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) | Temperature control: RT+10°C ~ +200°C / 250°C; capacities range from 20L to 960L | Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C | Trung Quốc/ China |
12 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. | | Heat-resusran Temp.: 300°C. PCB slots: 50pcs. Side panel slot depth: 3.5mm width:7.5mm pitch:10mm | Trung Quốc/ China |
13 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA | | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
14 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA | | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
15 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA | | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
16 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA | | Heat resistance:85℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
17 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA | | Heat resistance:85℃/ 120℃/ 200℃. PCB slots: 50pcs. Side guide slot groove: 3.5x5mm, pitch 10mm | Trung Quốc/ China |
18 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động | | | Mỹ/USA |
19 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng | | | Mỹ/USA |
20 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn băng tải 1800HT | | | Mỹ/USA |
21 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn GF-120HT | | | Mỹ/USA |
22 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn âm bàn GF-12HT | | | Mỹ/USA |
23 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT | | | Mỹ/USA |
24 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT | | | Mỹ/USA |
25 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT | | | Mỹ/USA |
26 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip tự động | | | Mỹ/USA |
27 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | | Máy nhặt dán chip | | | Mỹ/USA |
28 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip có màn hình | | | Mỹ/USA |
29 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | | máy dán chip | | | Mỹ/USA |
30 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip LS40 | | | Mỹ/USA |
31 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công MPP-21 | | | Mỹ/USA |
32 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-45VA | | | Mỹ/USA |
33 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 | | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
34 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | | Máy in chì hàn SPR-20 | | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
35 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip | | | Mỹ (USA)/ USA |
36 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip | | | Mỹ (USA)/ USA |
37 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công | | | Mỹ/USA |
38 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn GF-SL-HT | | | Mỹ (USA)/ USA |
39 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-25 | | | Mỹ/USA |
40 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm | | | Mỹ/USA |
41 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
42 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
43 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | | Máy đóng gói linh kiện tự động | | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
44 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
45 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
46 | DP2T Automated IC Programming System | | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
47 | DP600-M2A Automated Taping Machine | | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện | | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
48 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector | | Rated Voltage 115/250VAC, Climatic Category 25/085/21 | Trung Quốc/ China |
49 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) | SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA | Đài Loan/Taiwan |
50 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) | | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |