STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | GAM 70 Laser Vision Measurement | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
2 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn |
| | Solder Paste, trộn kem hàn | Đài Loan/ Taiwan |
3 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
| | 35W | Đài Loan/ Taiwan |
4 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
5 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
6 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
7 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
8 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
9 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
10 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD |
| https://youtu.be/G5_qB9Wha-E | Two models: - Standard type - or Loss detect type (Loss detect function for black tape only) | Đài Loan/ Taiwan |
11 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/Japan |
12 | FX-888D Hakko sondering station | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/ Japan |
13 | Full Automatic Printer MXE PLUS Máy in kem hàn tự đông MXE PLUS | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
| | | Trung Quốc |
14 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật |
| | | Trung Quốc/China |
15 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
| | 40KHz; RT-80℃ range; 0-30min timer | Trung Quốc/China |
16 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
17 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
18 | FR-810B SMD Rework System | Hakko | | 13.900.000đ | Máy khò tích hợp hút chân không |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. | Nhật Bản/ Japan |
19 | Flux Spraying Machine FS-350 Máy phun flux FS-350 | 1CLICKSMT | | | Máy phun flux cho hàn nhúng |
| https://youtu.be/tvIURqGSAUs | | China/Trung Quốc |
20 | FIXTURE LOADER MÁY NẠP CỐ ĐỊNH | YXD | | | Máy nạp cố định |
| | | Trung Quốc |
21 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
| | Humidity control range: 1-10%RH | China/Trung Quốc |
22 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | HAKKO | | 2.000.000đ | Máy hút khói hàn |
| | | Nhật Bản/ Japan |
23 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | Vessel | | | Ion fan |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan |
24 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) | Trung Quốc/ China |
25 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
| | | Trung Quốc/ China |
26 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không |
| | | Trung Quốc/China |
27 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | UDK | | | Máy đếm linh kiện SMD |
| | | Nhật bản/ Japan |
28 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
| DXU-1001A | | Nhật Bản/ Japan |
29 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | BROOKFIELD AMETEK | | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA |
30 | DSP-WS Solar Array Simulator Bộ nguồn DSP-WS | IDRC | | | Bộ nguồn mô phỏng năng lượng mặt trời |
| | | Taiwan/Đài Loan |
31 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | IDRC | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
32 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | IDRC | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
33 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | IDRC | | | |
| | | Taiwan/Đài Loan |
34 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | TULA | | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại |
| | | Việt Nam |
35 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | DediProg | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
36 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
| | | Trung Quốc/ China |
37 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
| | 150 Watts, 30 Volts, 5 Amps | Trung Quốc/ China |
38 | DP600-M2A Automated Taping Machine | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện |
| | Taping machine | Đài Loan/ Taiwan |
39 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
40 | DP600-A Automatic Taping Machine | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
| | Packing machine | Đài Loan/ Taiwan |
41 | DP2T Automated IC Programming System | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động |
| | Autotray | Đài Loan/ Taiwan |
42 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | Rigol | | | Tải điện tử DC |
| | | Trung Quốc/ China |
43 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
| | | Trung Quốc/China |
44 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay |
| | | Trung Quốc/China |
45 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
| | | Đài Loan/ Taiwan |
46 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | WROBOT | | | Thiết bị truyền động |
| | | Trung Quốc |
47 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
48 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
49 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C | Trung Quốc/ China |
50 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |