STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
2 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| | | Taiwan/Đài Loan |
3 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
| | | Nhật Bản/Japan |
4 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
| Hakko FA430 | | Nhật Bản/Japan |
5 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | Máy đo nhiệt độ |
| | | Nhật Bản/Japan |
6 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/Japan |
7 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/Japan |
8 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | Tay hàn |
| | | Nhật Bản/Japan |
9 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
| | | Nhật Bản/Japan |
10 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | Máy đếm linh kiện SMD |
| | | Nhật bản/ Japan |
11 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| | | Nhật Bản/ Japan |
12 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
| DXU-1001A | | Nhật Bản/ Japan |
13 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
| | 970W, 200~300℃ (TOP-375/SP) hoặc 200~420℃ (TOP-375SHP); TOP-375 có bộ điều khiển gắn liền, còn loại SP có bộ điều khiển tách rời | Nhật Bản/ Japan |
14 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | Ion fan |
| F120R-E | | Nhật Bản/ Japan |
15 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | Máy khò tích hợp hút chân không |
| | 50~600°C, nguồn cấp AC 220V hoặc 110V là tuỳ chọn. | Nhật Bản/ Japan |
16 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | Máy hút khói hàn |
| | | Nhật Bản/ Japan |
17 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | Máy hàn hút thiếc |
| | 80W ceramic, heater 24V | Nhật Bản/ Japan |
18 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | Công suất 30-3000W |
| Single-channel low-profile AC/DC converters | Tuỳ model: đơn kênh, công suất 30-3000W, hiệu suất 82~95%, áp vào 115/ 220/ 380VAC, áp đầu ra 5~60V DC; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
19 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | Công suất 5000W |
| Reliable universal AC/DC converters | Tuỳ model: công suất 5000W, nguồn cấp 220 / 380VAC, đầu ra 30~350V DC, hiệu suất 50-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
20 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | Công suất 4kW~30kW |
| | Tuỳ model: công suất 4kW~30kW, nguồn cấp 220/ 380VAC, đầu ra 30~350V AC, hiệu suất 90-95%; kích thước nhỏ gọn | Nga/ Russia |
21 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
| | | Mỹ/USA |
22 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | | BROOKFIELD AMETEK | | |
| | Đo độ nhớt kem hàn, keo chống ẩm... | Mỹ/USA |
23 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
| | | Mỹ/USA |
24 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
| | | Mỹ/USA |
25 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn băng tải 1800HT |
| | | Mỹ/USA |
26 | GF-120HT Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn GF-120HT |
| | | Mỹ/USA |
27 | GF-12HT Benchtop Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn âm bàn GF-12HT |
| | | Mỹ/USA |
28 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
| | | Mỹ/USA |
29 | GF-C2-HT Reflow Ovens | | DDM NOVASTAR | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
| | | Mỹ/USA |
30 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | | DDM NOVASTAR | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
| | | Mỹ/USA |
31 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip tự động |
| | | Mỹ/USA |
32 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | Máy nhặt dán chip |
| | | Mỹ/USA |
33 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip có màn hình |
| | | Mỹ/USA |
34 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | máy dán chip |
| | | Mỹ/USA |
35 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip LS40 |
| | | Mỹ/USA |
36 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
| | | Mỹ/USA |
37 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
| | | Mỹ/USA |
38 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
39 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | | DDM NOVASTAR | | Máy in chì hàn SPR-20 |
| | Máy in kem hàn | Mỹ/USA |
40 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip thủ công |
| | | Mỹ/USA |
41 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | | DDM NOVASTAR | | Máy in kem hàn SPR-25 |
| | | Mỹ/USA |
42 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
| | | Mỹ/USA |
43 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
44 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | Máy dán chip |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
45 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | | DDM NOVASTAR | | Bếp hàn GF-SL-HT |
| | | Mỹ (USA)/ USA |
46 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
47 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
| T0050500299 | | Mêhicô/ Mexico |
48 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | | thay thế bằng WLG940023C |
| T0050206399 | | Mêhicô/ Mexico |
49 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
| | Copper soldering tip | Mêhicô/ Mexico |
50 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
| | Cutting tip | Mêhicô/ Mexico |