STT | | | | 0 |
| | | |
1 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | AMADA | | |
2 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | OWON | | |
3 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | RKENS | | |
4 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | JBC | | |
5 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ |
6 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ |
7 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | Heda | | |
8 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | Zhuomao | | |
9 | SM-2000A series Manual/ Motor PCB Separator, Máy cắt tách PCB | SAMTRONIK | | 50-60tr |
10 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | Picotech | | |
11 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | Pico | | |
12 | SM-2000 Manual PCB Separator, Máy cắt tách PCB thủ công | SAMTRONIK | | |
13 | SM-2008 PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 80-90tr |
14 | SM-2007 Manual PCB Separator with Steel or Titanium blade | SAMTRONIK | | 70-80tr |
15 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | Hilosystems | | |
16 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | CMT | | |
17 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | CMT | | |
18 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | CMT | | |
19 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | CMT | | |
20 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | CMT | | |
21 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | | |
22 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | SAMTRONIK | | |
23 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | Pico | | 16.700.000đ |
24 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | Techno | | |
25 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | | 130.000đ |
26 | ZB3545TS mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động, tích hợp camera, 4 đầu head) | Zheng Bang | | |
27 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine | GENITEC | | |
28 | SM-8160 Máy làm sạch Stencil bằng sóng siêu âm (Utrasonic Stencil cleaning system) | SAMTRONIK | | |
29 | SM-8100 Máy làm sạch Stencil bằng khí nén (Pneumatic Stencil Cleaner) | SAMTRONIK | | |
30 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | DediProg | | |
31 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | DediProg | | |
32 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | DediProg | | |
33 | DP600-A Automatic Taping Machine | DediProg | | |
34 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | DediProg | | |
35 | DP2000 Automatic IC Programming System | DediProg | | |
36 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | DediProg | | |
37 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | GENITEC | | |
38 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | GENITEC | | |
39 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
40 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ |
41 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
42 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | Pico | | |
43 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | Sanwa | | 650.000đ |
44 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | Zhuomao | | |