STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | |
|
2 | Compact VNAs, 4-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 4-cổng, lên tới 20GHz | | CMT | | |
|
3 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
4 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | |
|
5 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
6 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | |
|
7 | K-5408L Keo trám khe đàn hồi/ MS Electronic Components Multipurpose Structural Sealant | | KAFUTER | | |
|
8 | Extension for X-Stream™ Heavy Duty Safety Air Guns | | NEXFLOW | | |
|
9 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ |
|
10 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | | |
|
11 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | | |
|
12 | CYCLONE-LC-ARM/ CYCLONE-LC-UNIV Bộ nạp trình ISP/ In-System Flash Programmer | | PEmicro | | |
|
13 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | |
|
14 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | |
|
15 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | |
|
16 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | |
|
17 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | |
|
18 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc |
|
19 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | |
|
20 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | |
|
21 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | |
|
22 | DP750-100 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | |
|
23 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | |
|
24 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | |
|
25 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | |
|
26 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động | | Hilosystems | | |
|
27 | XBOT-AGV50 Intelligent carrying vehicle industry handling tool Robot tự hành XBOT-AGV50 | | XBOT - Hãng NERCH | | |
|
28 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | |
|
29 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | UReach | | |
|
30 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | | NEXFLOW | | |
|
31 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | | NEXFLOW | | |
|
32 | Easy Grip Safety Air Gun | | NEXFLOW | | |
|
33 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | | NEXFLOW | | |
|
34 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | NEXFLOW | | |
|
35 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | | YEC | | |
|
36 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | |
|
37 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | | |
|
38 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ |
|
39 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
|
40 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | | |
|
41 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | | |
|
42 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | |
|
43 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | | |
|
44 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | |
|
45 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | |
|
46 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | ATTEN | | |
|
47 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | |
|
48 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | ATTEN | | |
|
49 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | |
|
50 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | |
|