STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | ASLI | | |
|
2 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | LABTONE | | |
|
3 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | LABTONE | | |
|
4 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | |
|
5 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | | |
|
6 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | |
|
7 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | | NEXFLOW | | |
|
8 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | |
|
9 | PZ2303 Hộp chắn sóng | | JIACHEN | | |
|
10 | DB3011 Hộp che chắn cách âm | | JIACHEN | | |
|
11 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | |
|
12 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | |
|
13 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
|
14 | Box Cooler | | NEXFLOW | | |
|
15 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | |
|
16 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | |
|
17 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | 40.000đ |
|
18 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | |
|
19 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | Vessel | | |
|
20 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | |
|
21 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ |
|
22 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
|
23 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
|
24 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | |
|
25 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | | SwgScope | | |
|
26 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | | SwgScope | | |
|
27 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | | |
|
28 | SWG-L45 binocular stereo microscope | | SwgScope | | |
|
29 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | | SwgScope | | |
|
30 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | | AMADA | | 3.400.000đ |
|
31 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | | SwgScope | | |
|
32 | SWG-6300 auto focus video microscope | | SwgScope | | |
|
33 | SWG-HD2100 video electron microscope | | SwgScope | | |
|
34 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | | |
|
35 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | | |
|
36 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | | AMADA | | 5.100.000đ |
|
37 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | | |
|
38 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | | AMADA | | |
|
39 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | | AMADA | | |
|
40 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất |
|
41 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | |
|
42 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | |
|
43 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | |
|
44 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | |
|
45 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | |
|
46 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | |
|
47 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | | |
|
48 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | |
|
49 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | |
|
50 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | | |
|