STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | |
1 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng | | FSG (Flash Support Group) | |
2 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) | | FSG (Flash Support Group) | |
3 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) | | FSG (Flash Support Group) | |
4 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
5 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | |
6 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch | | FSG (Flash Support Group) | |
7 | Auto Dip Soldering Machine ADS-3530G Máy hàn nhúng ADS-3530G | | 1CLICKSMT | |
8 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | | NEXFLOW | |
9 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | 650.000đ |
10 | AD-880M | | WONDERFUL | |
11 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
12 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | |
13 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | |
14 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
15 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
16 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
17 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
18 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | |
19 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | |
20 | AC102015 Đế nạp gỡ rối/ Debugger Adapter Board | | Microchip | |
21 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | 65.700đ |
22 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | 48.000đ |
23 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | 60.000đ |
24 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | 52.800đ |
25 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | 33.900đ |
26 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | 58.500đ |
27 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | 29.700đ |
28 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | UReach | |
29 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | |
30 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | Meritec | 690.000đ (TSOP48) |
31 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | | NEXFLOW | |
32 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) |
33 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | | NEXFLOW | |
34 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | 80.000đ |
35 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | |
36 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | | NEXFLOW | |
37 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | |
38 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | CMT | |
39 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | HEDA | |
40 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | 800.000đ |
41 | Static Measurement Thiết Bị Đo Tĩnh Điện | | NEXFLOW | |
42 | 80-2B Máy ly tâm/ Digital Laboratory Centrifuge | | FAITHFUL | |
43 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | |
44 | IC 74LS573 | | China | 6.000đ |
45 | IC, 74LS04 | | China | 6.500đ |
46 | IC 74HC595 | | China | 3.000đ |
47 | IC 74HC245 | | China | 4.500đ |
48 | IC 74HC244 | | China | 7.500đ |
49 | IC 74HC138 | | China | 4.500đ |
50 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | |
51 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | |
52 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | ELNEC | |
53 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 | | ELNEC | |
54 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | |
55 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 | | ELNEC | |
56 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a | | ELNEC | |
57 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | |
58 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a | | ELNEC | |
59 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a | | ELNEC | |
60 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | |
61 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | |
62 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | ELNEC | |
63 | 1/4W ±5% Resistor | | China | 40đ |
64 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | WROBOT | |
65 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | |
66 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | |
67 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | | NEXFLOW | |
68 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | 1.000.000đ |
69 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
70 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
71 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | ARRAY | |
72 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | ARRAY | |
73 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | ARRAY | 18.000.000đ |
74 | X-Stream™ Hand Vac Bộ bơm hút chân không X-Stream | | NEXFLOW | |
75 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | NEXFLOW | |
76 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | |
77 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | |
78 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | XINTIHO | |
79 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | |
80 | Tụ hóa 2200uF/25V | | China | 4.000đ |
81 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | FAITHFUL | |
82 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | DDM NOVASTAR | |
83 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | |
84 | Tụ gốm 104 | | China | 50đ |
85 | Tụ hóa 100uF/50V | | China | 500đ |
86 | Tụ hóa 1000uF/25V | | China | 2.000đ |
87 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | |
88 | Static Charge Eliminator HAUG Ion-Air One IR1 Low Pressure Static Blow Off Máy Thổi Khí ion | | HAUG | |
89 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | |
90 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | |
91 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | SAMTRONIK | |
92 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | |
93 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | MORNSUN | |
94 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | |
95 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh | | FSG (Flash Support Group) | |
96 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | 414-10.000$+ |
97 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | |
98 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | |
99 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | |
100 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | 1120 USD |