STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
|
2 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | | | | Máy đo LCR Mini |
|
3 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
|
4 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
|
5 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
|
6 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
|
7 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
|
8 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | | | | In-system programmer |
|
9 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | | | device list @130581 |
|
10 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
11 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
|
12 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | | | | |
|
13 | PG164140 Bộ nạp trình MPLAB PICkit 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
|
14 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
15 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
16 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | | | | |
|
17 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | | Máy cắt PCB tự động |
|
18 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | | | RF |
|
19 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | | | |
|
20 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | | | |
|
21 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | | | | |
|
22 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | | | |
|
23 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | | | | |
|
24 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
25 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
|
26 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
|
27 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | | | Máy đo công suất điện |
|
28 | Compact Desktop Printers | | | | Máy in |
|
29 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
30 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
31 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
32 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
33 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | | | Máy nạp ROM nền PC, nạp Gang 4, 8 hoặc 16 sites |
|
34 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | | | device list @69571 |
|
35 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
36 | Multifunctional Ultrasonic Cleaner With LCD Display @TUC Series | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm đa chức năng với màn hình LCD |
|
37 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
38 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
39 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine | | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature |
|
40 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | | | RF |
|
41 | 8AP50NM75NF 8GHz Impedance Matching Pad - Đầu chuyển đổi trở kháng 8GHz | | | | Đầu nối phối hợp trở kháng 50-75Ω, 8GHz |
|
42 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
|
43 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | | | Audio Generator |
|
44 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
|
45 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
46 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
47 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
48 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
49 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
50 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|