STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
|
2 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
3 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
4 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
5 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
|
6 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | | | Máy bắt vít tự động |
|
7 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | | | |
|
8 | Thiệp nhạc, hộp quà tặng và thú nhồi bông phát nhạc | | | | |
|
9 | MODEL 500 series Gang Programmer Dòng máy nạp rom MODEL 500 | | | | Máy nạp ROM đa kênh |
|
10 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
|
11 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | | | Bộ kiểm tra audio |
|
12 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone |
|
13 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
14 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | | | |
|
15 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh | | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh |
|
16 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng | | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket |
|
17 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
18 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) | | | | Máy cắt tách V-CUT PCB |
|
19 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
20 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine | | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT |
|
21 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn | | | | Máy trộn kem hàn |
|
22 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | | | Máy đo hình bằng laser |
|
23 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
24 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
25 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình |
|
26 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | | | Máy in kem hàn |
|
27 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | | | | Ion fan |
|
28 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
29 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | | | Low smoke solder paste, no rosin |
|
30 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
31 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
|
32 | Video brochure module Module quảng cáo video | | | | Module phát hình 4.3inch |
|
33 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
34 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF | | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ |
|
35 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | | | | Chân đế chipset BGA |
|
36 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
37 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
|
38 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
|
39 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | | Quạt thổi ion |
|
40 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
41 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
42 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | | | Kit đào tạo dòng Cortex-M0 Nano |
|
43 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
44 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử |
|
45 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
46 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
47 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
48 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
49 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
50 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|