STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
2 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
3 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | | | Động cơ Servo |
|
4 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
|
5 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
|
6 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
|
7 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
|
8 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
9 | TH33XX series Máy phân tích công suất/ Digital Power Meter | | | | tương đương Yokogawa WT300E (Digital Power Analyzer) |
|
10 | TH71XX series Bộ nguồn AC khả trình/ Programmable AC Power Supply | | | | tương đương Keysight 6813B |
|
11 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
12 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
13 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
14 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
15 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
16 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
17 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
|
18 | Desktop Rotary Actuator Thiết bị truyền động | | | | Thiết bị truyền động |
|
19 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) | | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn |
|
20 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
21 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
22 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
23 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
24 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
25 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
|
26 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
27 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
28 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
|
29 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion |
|
30 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
|
31 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | | | Tủ sấy nhiệt |
|
32 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
|
33 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
34 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
35 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
36 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
37 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
|
38 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
|
39 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
40 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
41 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
42 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
43 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
44 | AD-880M | | | | Tủ sấy ẩm |
|
45 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
46 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
47 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
48 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
49 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
50 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
51 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
52 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
53 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
54 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
55 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
56 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
57 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
58 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | | | Tủ sấy ẩm |
|
59 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
60 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
61 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
62 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
|
63 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
|
64 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
|
65 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
66 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
67 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
68 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
69 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
70 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
|
71 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | | | Tủ bảo quản linh kiện |
|
72 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
|
73 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
|
74 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
75 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
76 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
|
77 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | | | Tải điện tử DC |
|
78 | NS-13S (NovaSelect) Series | | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
|
79 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 |
|
80 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
|
81 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
|
82 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
83 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
84 | Bakon LF100 soldering iron handle | | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|
85 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
|
86 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
87 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | | | Tay hàn bakon LF007 |
|
88 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | | | Tay hàn |
|
89 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | | | Single Phase AC Filter/ General purpose filter wih IEC connector |
|
90 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | | | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
|
91 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | | | Quạt thổi khử ion |
|
92 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
93 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | | | Quạt thổi ion |
|
94 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | | | Quạt thổi ion |
|
95 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | | | Quạt thổi ion |
|
96 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
|
97 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | | | PCB separator |
|
98 | Giá để bảng mạch in L-style | | | | PCB Rack |
|
99 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
|
100 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|