STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | |
1 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
2 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | 69.000đ |
3 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
4 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | |
5 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | |
6 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | 150.000đ |
7 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | 80.000đ |
8 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | 180.000đ |
9 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | |
10 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | |
11 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | |
12 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | 45.000đ |
13 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | |
14 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | 800.000đ |
15 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | 63.000đ |
16 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | |
17 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | |
18 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | |
19 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | |
20 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | |
21 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | |
22 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | |
23 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | |
24 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | |
25 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 21.000đ |
26 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | 21.000đ |
27 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 24.000đ |
28 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | 60.000đ |
29 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | 60.000đ |
30 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 85.000đ |
31 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | 105.000đ |
32 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | 200.000đ |
33 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | 200.000đ |
34 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | 830.000đ |
35 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | |
36 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | |
37 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | |
38 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | |
39 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | |
40 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | 20.000đ |
41 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | |
42 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | |
43 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | |
44 | IC uA741 Op-Amp | | China | 5.000đ |
45 | IC, LM324 Op-Amp | | China | 4.000đ |
46 | IC, LM358 Op-Amp | | China | 4.500đ |
47 | IC TL084 Op-Amp | | China | 5.000đ |
48 | IC LM386 | | China | 3.000đ |
49 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | 1.000đ |
50 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | 5.000đ |
51 | UNL2003 darlington array | | China | 4.000đ |
52 | IC LM317 | | China | 4.000đ |
53 | IC, 74LS04 | | China | 6.500đ |
54 | IC 74LS573 | | China | 6.000đ |
55 | IC 74HC138 | | China | 4.500đ |
56 | IC 74HC244 | | China | 7.500đ |
57 | IC 74HC245 | | China | 4.500đ |
58 | IC 74HC595 | | China | 3.000đ |
59 | IC DAC0808 | | China | 16.000đ |
60 | IC DS1307 | | China | 6.000đ |
61 | IC MAX232 | | China | 4.500đ |
62 | IC MAX485 | | China | 4.500đ |
63 | IC PT2248 | | China | 7.500đ |
64 | IC PT2249 | | China | 7.500đ |
65 | IC NE555 | | China | 3.000đ |
66 | IC PT2248 | | China | 7.500đ |
67 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | 250.000đ |
68 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | 50.000đ |
69 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
70 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | |
71 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | 40.000đ / 50.000đ |
72 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
73 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | 250.000đ |
74 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ |
75 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
76 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
77 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | 400.000đ |
78 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
79 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | 950.000đ [SOP/DIP8] |
80 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | 450.000đ |
81 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | 850.000đ |
82 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
83 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
84 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | 50.000đ 500+: 34.000đ |
85 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | 950.000đ |
86 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 20.000đ |
87 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 500+: 20.000đ |
88 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
89 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | |
90 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | 33.900đ |
91 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | 48.000đ |
92 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | 60.000đ |
93 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | 52.800đ |
94 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | 65.700đ |
95 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | 58.500đ |
96 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | 29.700đ |
97 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | 650.000đ |