STT | | | | 0 |
| | | |
1 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | | 500+: 20.000đ |
2 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | APLUS | | 20.000đ |
3 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | ATTEN | | |
4 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | ATTEN | | |
5 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | ATTEN | | |
6 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 40.000đ |
7 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
8 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
9 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 30.000đ |
10 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | MICSIG | | |
11 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 25.000đ |
12 | Video brochure module Module quảng cáo video | TULA | | |
13 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | ATTEN | | 500.000đ |
14 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | Puhui | | |
15 | DV007004 Máy nạp trình đa năng MPLAB PM3/ Universal Device Programmer | Microchip | | |
16 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | OWON | | 9.000.000đ |
17 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | Rigol | | |
18 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | Rigol | | |
19 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | |
20 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | |
21 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | Rigol | | |
22 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | Rigol | | |
23 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | Inventec | | |
24 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | Inventec | | |
25 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | Inventec | | |
26 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | Inventec | | |
27 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | Inventec | | |
28 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | Inventec | | |
29 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | Crystal King | | |
30 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 1.000.000đ / chiếc |
31 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | | |
32 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | |
33 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | |
34 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | | |
35 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | |
36 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | | |
37 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | | |
38 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | Zhuomao | | |
39 | PG-FP5 Bộ nạp trình trên mạch cho Renesas MCU | Renesas | | (Discontinued). Đã dừng sản xuất, được thay bằng PG-FP6 |
40 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |
41 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | Pico | | 484.500đ |
42 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | AMADA | | 3.400.000đ |
43 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | AMADA | | |
44 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | AMADA | | 5.100.000đ |