STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Báo giá |
| | |
1 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | Nuvoton | | |
| | Đài Loan/ Taiwan |
2 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | Tak Cheong | | |
| | Trung Quốc/ China |
3 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | |
| | Anh Quốc/ England |
4 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | |
| | Trung Quốc/ China |
5 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 580.000đ |
| | |
6 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ |
| | Mic |
7 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
| | Mic |
8 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | |
| HS 8521909090 | Trung Quốc/ China |
9 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | |
| 5 chân: 3 chân cho biến trở + 2 chân công tắc nguồn | Trung Quốc/ China |
10 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
| | Đài Loan/ Taiwan |
11 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
| [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W |
12 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
| [DIP16], [SOP16] | Mạch nạp aIVR20W |
13 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
| [DIP20], SOP20 | Mạch nạp socket |
14 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 50.000đ |
| [DIP20], SOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
15 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ |
| DIP20 ZIF socket | Đài Loan/ Taiwan |
16 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
| DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
17 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
| DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
18 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ |
| DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
19 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ |
| DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Đài Loan/ Taiwan |
20 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
| DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
21 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
| DIP8, SOP8, DIP16, SOP16 | Mạch nạp WRAP23 |
22 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | |
| USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
23 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
| USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
24 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ |
| USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
25 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ |
| PDIP16 | ADC |
26 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ |
| SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W |
27 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ |
| SOIC28 | Mạch nạp aSPI28W |
28 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | 450.000đ |
| USB Interface | Đài Loan/ Taiwan |
29 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ |
| Dùng Pin BIOS | OTP, mạch nạp |
30 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] |
| SOP14; QFN20 | Taiwan/ Đài Loan |
31 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 65.000đ |
| SOIC-16 | Mic-in |
32 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 93.000đ |
| SOIC-16 | Mic-in |
33 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
| | Mic |
34 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ |
| DIP-28 | Mic-in |
35 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ |
| PDIP28 | Mic-in |
36 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | | 179.000đ |
| SOIC28 | Mic-in |
37 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ |
| SOP8 | Đài Loan/ Taiwan |
38 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | | 8.000đ1000+: 6.000đ |
| MSOP8 | Đầu vào Mic |
39 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | | |
| SOP14 | Đầu vào Mic |
40 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | | 16.000đ |
| QFN-20 | Đầu vào Mic |
41 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | | 18.000đ |
| TSSOP16 | Đầu vào Mic, TSSOP-16 |
42 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | | 30.000đ 1000+: 24.000đ |
| QFN48 | Taiwan/ Đài Loan |
43 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | 40.000đ |
| SSOP28 | I2S & Analog input |
44 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | | 45.000đ |
| QFN-32 | |
45 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | | 450.000đ |
| Nạp kiểu ICP | Giao tiếp PC USB |
46 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ |
| ISP | Mạch nạp ISD-ES_MINI_USB |
47 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ |
| DIP/ SOP | |
48 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ |
| KIT | Mạch nạp aSPI28W |
49 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
| PDIP20 | Đài Loan/Taiwan |
50 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | |
| PLCC 44 | Đài Loan/Taiwan |
51 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | | |
| LQFP64 (7x7) | Đài Loan/Taiwan |
52 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | |
| DIP-20 pins | Đài Loan/Taiwan |
53 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
| PDIP40 | Đài Loan/Taiwan |
54 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
| PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan |
55 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
| QFP48 | Đài Loan/Taiwan |
56 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | |
| PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan |
57 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | |
| PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan |
58 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ |
| DIP <-> SMD | Việt Nam/ Vietnam |
59 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | |
| | England/Anh |
60 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | |
| | England/Anh |
61 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | 450.000đ |
| USB | Đài Loan/ Taiwan |
62 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ |
| USB, Header | Việt Nam/ Vietnam |
63 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ |
| USB, Header | Việt Nam/ Vietnam |
64 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ |
| SOP16 | Đài Loan/ Taiwan |
65 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ |
| PDIP16, SOP16 | ICP |
66 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
| PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan |
67 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
| PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan |
68 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
| SSOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
69 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ |
| PDIP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
70 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
| TSSOP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
71 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
| TSSOP20, QFN20 | Đài Loan/ Taiwan |
72 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | |
| TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
73 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ |
| TSSOP28, SOP28 | Đài Loan/ Taiwan |
74 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ |
| TSSOP28, TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan |
75 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
| PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
76 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
| QFP44 | Đài Loan/ Taiwan |
77 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
| DIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
78 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
| LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
79 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ |
| PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
80 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) |
| PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
81 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
| PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
82 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
| PLCC44 | Đài Loan/ Taiwan |
83 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
| QFP44 | Đài Loan/ Taiwan |
84 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
| LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
85 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ |
| LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
86 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ |
| DIP, SMD | Paralllel |
87 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ |
| PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
88 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ |
| USB, PCBA | ICP, ISP |
89 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
| TSSOP20 | IRC 22MHz |
90 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
| TSSOP20 | IRC 22MHz |
91 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
| LQFP48 | IRC 22MHz |
92 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
| LQFP48 | IRC 22MHz |
93 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ |
| LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
94 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ |
| LQFP48 | IRC 22MHz |
95 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ |
| LQFP48 | IRC 22MHz |
96 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 43.000đ |
| LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC, IRC |
97 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ |
| LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC |
98 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ |
| LQFP48, LQFP64, LQFP100 | RTC vbat, IRC |
99 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ |
| LQFP48 | RTC, IRC |
100 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 65.000đ |
| LQFP100 | RTC, IRC |
101 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
| LQFP48 | IRC |
102 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 55.000đ |
| LQFP64 | IRC |
103 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ |
| LQFP48 | RTC, IRC 22MHz |
104 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 25.000đ |
| LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
105 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 30.000đ |
| LQFP64 | Đài Loan/ Taiwan |
106 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 73.000đ |
| LQFP64 | RTC, IRC |
107 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 85.000đ |
| LQFP100 | RTC, IRC |
108 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 38.000đ |
| LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC |
109 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 50.000đ |
| LQFP64 (7x7mm) | RTC, IRC |
110 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 85.000đ |
| LQFP128 | RTC, IRC |
111 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 69.000đ |
| LQFP64 | RTC, IRC |
112 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ |
| LQFP176 | IRC, RTC V-bat |
113 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
| LQFP176 | RTC, IRC |
114 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
| LQFP48 | IRC, RTC |
115 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
| LQFP48 | IRC, RTC |
116 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ |
| LQFP64 | IRC, RTC |
117 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 40.000đ |
| LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan |
118 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ |
| DIP | RTC, IRC |
119 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ |
| LQFP48 | RTC, IRC |
120 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ |
| | RTC, IRC |
121 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | 250.000đ |
| | |
122 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | 500.000đ |
| | |
123 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ |
| | |
124 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | |
| | |
125 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
| | |
126 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | | 450.000đ |
| | |
127 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
| | |
128 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | |
| | Đài Loan/ Taiwan |
129 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ |
| LQFP48 | |
130 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ |
| USB Jack | Việt Nam/ Vietnam |
131 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ |
| MPU, PLD; hỗ trợ WINDOWS XP, WIN7, WIN8, WIN10 | Trung Quốc/ China |
132 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | |
| | |
133 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | |
| 16-DIP/ SOP150mil | |
134 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | |
| | |
135 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | |
| | |
136 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | |
| 16-DIP/ SOP150mil | |
137 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
| | |
138 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | |
| | |
139 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ |
| Module | Trung Quốc/ China |
140 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ |
| Module; D-Type | Trung Quốc/ China |
141 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ |
| Module | Trung Quốc/ China |
142 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ |
| Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Receiver Module | Trung Quốc/ China |
143 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ |
| Sub-1GHz OOK / FSK High Performance RF Transmitter Module | Trung Quốc/ China |
144 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ |
| ISM Transceiver Module With +20dBm(100mW) Output Power | Trung Quốc/ China |
145 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ |
| RF Transceiver Module RFM69HCW | Trung Quốc/ China |
146 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ |
| RF Transceiver module | Trung Quốc/ China |
147 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ |
| LORA Transceiver Module | Trung Quốc/ China |
148 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ |
| Bộ Kit test cho LORA Soc Transceiver Module RFM6601W | Trung Quốc/ China |
149 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
| Module | Trung Quốc/ China |
150 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
| Module | Trung Quốc/ China |
151 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
| Module | Trung Quốc/ China |
152 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ |
| QFN20 | RFIC |
153 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ |
| QFN40 | RFIC, Soc |
154 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ |
| QFN40 | RFIC, Soc |
155 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ |
| QFN24 | RFIC |
156 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ |
| QFN40 | RFIC, Soc |
157 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ |
| QFN20 | RFIC |
158 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ |
| SSOP24 | RFIC |
159 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ |
| PDIP32 | Parallel |
160 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ |
| SOIC8 200mil | SPI |
161 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | |
| PDIP28 | Parallel |
162 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ |
| SOP8 200 mil | SPI |
163 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | |
| PDIP32 | Parallel |
164 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | |
| DIP28 | Parallel |
165 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ |
| 8-WSON (8x6mm) | SPI |
166 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
| DIP | |
167 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ |
| DIP | |
168 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ |
| DIP | |
169 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
| DIP | |
170 | IC LM386 | | China | | 3.000đ |
| DIP | |
171 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ |
| DIP | |
172 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ |
| DIP | |
173 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ |
| DIP | |
174 | IC LM317 | | China | | 4.000đ |
| DIP | |
175 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ |
| DIP | |
176 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ |
| DIP | |
177 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ |
| DIP | |
178 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ |
| DIP | |
179 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ |
| DIP | |
180 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ |
| DIP | |
181 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ |
| DIP | |
182 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ |
| DIP | |
183 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ |
| DIP | |
184 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ |
| DIP | |
185 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
| DIP | |
186 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ |
| DIP | |
187 | IC NE555 | | China | | 3.000đ |
| DIP | |
188 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
| DIP | |
189 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ |
| SOIC16 (300mil) | SPI |
190 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 650.000đ |
| PDIP-28 | |
191 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | |
| | |
192 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | |
| | Murata Power Solutions |
193 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ |
| PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan |
194 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | |
| QFN-88 | |
195 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | |
| Can 20L | Pháp/ France |
196 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | |
| Can 5L | Singapore |
197 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
| Can 5L | Singapore |