STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) | | Enplas | | Chân đế IC và Burn-in sockets |
|
2 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | | Ruiyan | | |
|
3 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | | Ruiyan | | |
|
4 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | NEXFLOW | | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI |
|
5 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
6 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | |
|
7 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
8 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
|
9 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) | | EZ Dupe | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD |
|
10 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | Kit phát triển nhỏ gọn |
|
11 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | (Kit được gắn chip M0516) |
|
12 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) | | DediProg | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) |
|
13 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer | | DediProg | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất |
|
14 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
|
15 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | Kit Aduino chip ARM Cortex-M4 |
|
16 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 512KB [LQFP176] |
|
17 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 512KB Flash/ 64KB RAM [LQFP64] |
|
18 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 128KB/ 16KB SRAM [LQFP100] |
|
19 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 32KB/ 8KB SRAM [LQFP48] |
|
20 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 128KB [LQFP100] |
|
21 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 128KB [LQFP48] |
|
22 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 32KB [LQFP48] |
|
23 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 128KB [LQFP100] |
|
24 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 68KB [LQFP64] |
|
25 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 68KB [LQFP48] |
|
26 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | Kit phát triển tích hợp mạch nạp VN Pro |
|
27 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 32KB [LQFP48] |
|
28 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP64] |
|
29 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 32KB ROM / 8KB RAM [LQFP48] |
|
30 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 128KB/16K RAM [LQFP64]. Chip mạch nạp Nulink |
|
31 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
|
32 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | Kit tài trợ đào tạo Academy |
|
33 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | Dòng chip tiết kiệm điện năng |
|
34 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | Kit đào tạo dòng M051 thay MCU8051 |
|
35 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
|
36 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
37 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
|
38 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang | | ELNEC | | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ |
|
39 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | Bút chân không cao cấp@ |
|
40 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
|
41 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
|
42 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | | Using MCU NUC131 |
|
43 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | Máy kiểm tra độ bền kéo, nén |
|
44 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
45 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
|
46 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | Máy dán chip SMT mini |
|
47 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | Keo khoá ren/ prevent of screw looseness |
|
48 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz |
|
49 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | I2S & Analog input |
|
50 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
|