STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử |
|
2 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
3 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
4 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
5 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | | | Bộ phân tích mạng Vector, dải tần 9GHz |
|
6 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | | | Máy đếm chip dán |
|
7 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
8 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
9 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | | | Thanh thổi khí Ion |
|
10 | Inline PSU Tester | | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
|
11 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | | | Phân tích mạng vector, dòng cao cấp |
|
12 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | | | Vòi phun nhỏ bằng thép không gỉ 316L |
|
13 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
14 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | | | Máy rửa mành stencil |
|
15 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | | | Máy dán chip SMT mini |
|
16 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
17 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
|
18 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
19 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
20 | RY-F600H Fusion Splicer | | | | Máy hàn nối sợi quang |
|
21 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | | | | Bộ cắt sợi quang |
|
22 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | | | | |
|
23 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | | | | |
|
24 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | | | |
|
25 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | | | |
|
26 | RY-PM300 Optical Power Meter | | | | |
|
27 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | | | |
|
28 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | | | |
|
29 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | | | |
|
30 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | | | |
|
31 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | | | |
|
32 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | | | |
|
33 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
34 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
35 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
36 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
37 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
|
38 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | | | | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI |
|
39 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
|
40 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
|
41 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) | | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền |
|
42 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | | | Phân tích mạng vector, 1-port |
|
43 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
44 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator | | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool |
|
45 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động |
|
46 | DP2000 Automatic IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động DP2000 |
|
47 | DP3000-G3 Automated IC Programming System | | | | Máy nạp rom tự động |
|
48 | DP600-A Automatic Taping Machine | | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
49 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | | | Máy đóng băng linh kiện |
|
50 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|