STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
|
2 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
3 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
|
4 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 | | | | @ |
|
5 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
6 | Mini Series SD Duplicator with MicroSD Adapters – SD300 | | | | bộ sao chép SD với Adapters MicroSD |
|
7 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
|
8 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
|
9 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
10 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | | | | Máy đo lường điện |
|
11 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
|
12 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
|
13 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số | | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số |
|
14 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
|
15 | Dental Ultrasonic Cleaner | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
|
16 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
|
17 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
|
18 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
|
19 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | | | Bể siêu âm |
|
20 | Professional Ultrasonic Contact Lens Cleaner, Ultrasonic Cleaning machine With USB cable | | | | Máy làm sạch kính áp tròng bằng siêu âm chuyên nghiệp với cáp cắm USB |
|
21 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | | | | Máy làm sạch dụng cụ bằng sóng siêu âm |
|
22 | Mechanical Ultrasonic Cleaner With Knob @PS Series | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm cơ học |
|
23 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm kỹ thuật số với màn hình LED |
|
24 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
25 | SF-500 Economical Digital Push-Pull Force Gauge Đồng hồ đo lực kéo/đẩy điện tử ALIYIQI SF-500 (500N/0.1N) | | | | Máy đo lực kỹ thuật số |
|
26 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | | | | |
|
27 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | | | | |
|
28 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
|
29 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | | | Tấm rung siêu âm |
|
30 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
31 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
32 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | | | Máy hàn điểm tự động |
|
33 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | | | Máy hàn sóng tự động |
|
34 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
35 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
36 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
37 | DSP-HR-1U 1U High Precision Programmable DC power supply Bộ nguồn DC khả trình DSP-HR-1U | | | | |
|
38 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | | | Dầu xích nhiệt độ cao/Chống mài mòn/Chống áp suất cực cao/Ổn định nhiệt |
|
39 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | | | | |
|
40 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | | | | |
|
41 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | | | | |
|
42 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | | | Thiếc dây không chì |
|
43 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | | | | |
|
44 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | | | | |
|
45 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | | | | |
|
46 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | | | | |
|
47 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | | | | |
|
48 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | | | Thiếc thanh |
|
49 | Jig ICT/ ICP Bộ gá test PCB, nạp trình on board | | | | |
|
50 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | | | Air Spare Part Forming Machine |
|
51 | Jig ISP Bộ gá nạp trình ISP chip SOIC10 | | | | |
|
52 | Dip pallet Bộ gá PCB hàn sóng | | | | |
|
53 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
|
54 | Mini U3 Series USB3.1 Carry Portable Series | | | | Bộ sao chép ổ USB 3.1 1 đến 3 |
|
55 | Intelligent 9 Golden Series Intelligent 9 Golden Series - 1 to 119 USB Duplicator and Sanitizer (UB9120G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 119 |
|
56 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 CF Duplicator and Sanitizer (CF940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CF940G |
|
57 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
|
58 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
59 | HD-SU11 Super One Series HDD/SSD Duplicator/Sanitizer - Super One Series - 1 to 11 HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép / Bộ vệ sinh HDD/SSD 1 đến 11 (9GB / Phút) |
|
60 | Intelligent 9 Golden Series 1 to 39 SD / microSD Duplicator and Sanitizer (SD940G) | | | | Bộ sao chép và vệ sinh microSD 1 đến 39 |
|
61 | Mini Series Carry Portable Series-USB Drive Duplicator | | | | Bộ sao chép USB 1 đến 2 |
|
62 | DOM9S8 SATA DOM Duplicator and Sanitizer 1-7 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh SATA DOM |
|
63 | Ultra High-speed - MT2400U 1 to 23 Mirror Terabyte SATA III (30GB/min) HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng tốc độ cao 1 đến 23 HDD/SSD (30GB / phút) |
|
64 | MTS-SAS Series 1 to 15 SAS/SATA HDD/SSD Duplicator and Sanitizer(MTS1600-SAS) | | | | Trình sao chép / Xóa SAS/SATA HDD/SSD |
|
65 | MTC1600-H CRU 1/15 CRU HDD Duplicator and Sanitizer | | | | Bộ sao chép và vệ sinh tốc độ cao MTC CRU Series CRU HDD 1-15 |
|
66 | KV-DC (CRU) Series HDD/SSD Duplicator and Sanitizer 1-34 | | | | Bộ sao chép và vệ sinh ổ cứng / SSD KV-DC (CRU) 1-34 |
|
67 | 1/3 Ultra High-speed Series HDD/SSD Duplicator - PRO398 | | | | Bộ sao chép ổ cứng / SSD tốc độ cực cao |
|
68 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | | | Dòng PE tốc độ cao - Bộ sao chép và vệ sinh PCIe SSD M.2 |
|
69 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | | | Nhíp đo LCR |
|
70 | 4-in-1 USB/DVD Series Flash to DVD Duplicator 1-11 (P711) | | | | Sao lưu đĩa và flash 4 trong 1 |
|
71 | PP Series - PC-LINK (PP281) 1-1 PC-LINK • Source Management System NVMe/SATA Cross-interface Duplicator | | | | Bộ sao chép đa giao diện |
|
72 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
|
73 | PV Series 1-23 NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator and Sanitizer-PV2400 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe M.2 PCIe |
|
74 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
|
75 | MIL-STD-810G Large Displacement High Frequency Vibration Shaker (Hệ thống thử rung tần số cao) | | | | |
|
76 | CP-268 Series Multi-range Power Meter Bộ phân tích công suất CP-268 Series | | | | Máy phân tích công suất điện |
|
77 | DSP-WR 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC, CP) Bộ nguồn khả trình DSP-WR | | | | |
|
78 | DSP-WE 3U Wide Range Programmable DC Power Supply (CV, CC) Bộ nguồn DC khả trình DSP-WE | | | | |
|
79 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | | | Bàn thử rung X, Y, Z tải nhỏ gia tốc nhỏ |
|
80 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | | | | Hệ thống rung lắc điện động |
|
81 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | | | | Hệ thống thử rung |
|
82 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | | | Máy kiểm tra độ rung vận chuyển mô phỏng |
|
83 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
84 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | | | Hệ thống lắc rung động tần số cao UN38.3 |
|
85 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | | | |
|
86 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ |
|
87 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | | | Máy kiểm tra độ rung/ Bàn rung phòng thí nghiệm |
|
88 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | | | Hệ thống thử rung |
|
89 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
|
90 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | | | |
|
91 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
|
92 | YSVC-1 PCB Depaneling Machine | | | | Máy cắt tách bảng mạch in |
|
93 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | | | Hệ thống thử rung |
|
94 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
|
95 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
|
96 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | | | Hệ thống thử rung |
|
97 | MODEL308 Gang Programmer Máy nạp trình Model 308 | | | | Máy nạp Gang 8 sites |
|
98 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
99 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
|
100 | DV164045 Bộ nạp trình MPLAB ICD 4/ In-Circuit Debugger | | | | |
|