STT | | | | Sản phẩm |
| | | | |
1 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | UReach | | | NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator |
2 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | Uni-Mitsubishi | | | Bút sơn công nghiệp |
3 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) | |
4 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | Renesas | | | Model có thể thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất |
5 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | RENESAS | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
6 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
7 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | Renesas | | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
8 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | RENESAS | | | Model tiết kiệm hơn E1 và E2 |
9 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | UReach | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
10 | Scratch-Free Series 1 to 32 Combo SD/MicroSD Duplicator and Tester (TS-CM932G) | UReach | | | Bộ sao chép không trầy xước và kiểm tra MicroSD 1 đến 32 |
11 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt |
12 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator |
13 | SEI-130-02-G-S-E-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | Samtec | | 400.000đ | Đầu kết nối 1x30 pin, 1.0mm/0.31mm |
14 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành |
15 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | Dediprog | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
16 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer |
17 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer | DediProg | | sắp ra mắt trong quý 2/2022 | Máy nạp rom, có chế độ độc lập |
18 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer | DediProg | | | Máy nạp rom liền bo mạch |
19 | SIBF-25-F-S-AB Board to board connector (đầu kết nối bảng mạch) | Samtec | | 200.000đ | Đầu kết nối 1x25 pin, 1.27mm/0.7mm |
20 | SKU ISP Header 01 | XELTEK | | 1.850.000đ | Đế nạp ISP cho máy nạp Xeltek |
21 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | ELNEC | | 11.500.000đ | device list @131738 |
22 | SMH Technologies S.r.l | SMH Technologies | | | (Italy, www.smh-tech.com) |
23 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | Meritec | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
24 | SP Series 1-1 NVMe/ SATA M.2 Duplicator and Sanitizer - SP151 | UReach | | | Bộ sao chép SSD NVMe / SATA M.2 |
25 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) |
26 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng |
27 | SU-56 Máy nạp trình đa năng/ Gang Programmer | LEAP | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp |
28 | SuperB U3 Series 1 to 23 USB Duplicator and Sanitizer (UB3824) | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh USB 1 đến 23 |
29 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động |
30 | SuperBOT 5X/5Xe 32-48 Socket Automated IC Programmer | XELTEK | | | Hệ thống nạp rom tự động 32-48 socket |
31 | SuperBot-2 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ | Hệ thống nạp rom tự động |
32 | SuperBot-3 Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Tiền tỷ | Máy nạp rom tự động SuperBot-3 |
33 | SuperBot-4 Desktop Automated IC Programmer (Xeltek) | XELTEK | | Dưới 1 tỷ VND | Máy nạp rom tự động SuperBot-4 |
34 | SUPERPRO 6100N Máy nạp trình/ Universal Device Programmer | XELTEK | | 40.000.000đ / 34.000.000đ | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
35 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra-high-speed Intelligent Universal Gang Programmer |
36 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer |
37 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | XELTEK | | | Ultra High-Speed 4-module Programmer with Highest Device Support in the Industry |
38 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
39 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | XELTEK | | | ngừng sản xuất |
40 | SuperPro 7500 Máy nạp trình/ Universal programmer | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Ultra-high Speed Stand-alone Universal Device Programmer |
41 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | Xeltek | | | USB2.0 Interfaced Extreme High-speed 16-chip Gang Programmer |
42 | SUPERPRO IS01 Máy nạp trình/ Advanced ISP programmer | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp/ Stand-Alone Universal In-System Programmer With Highest Device Support in the Industry |
43 | SuperPro IS03 In-System (ISP) Gang Programmer | XELTEK | | | In-system programmer |
44 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | XELTEK | | | Bộ nạp trình liền bo mạch cao cấp 16 kênh |
45 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | Xeltek | | | USB3.0 Interfaced Ultra-high Speed 8-chip |
46 | SUPERPRO/i3070 ISP programmer, utility card of Agilent i3070 ICT System | XELTEK | | | Máy nạp ISP cho Agilent i3070 ICT System |
47 | Tài liệu hướng dẫn vận hành Máy nạp M1950 của Minato | MINATO | | | |
48 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động |
49 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
50 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |