STT | | | | 0 |
| | | |
1 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | TONGHUI | | Oscilloscope tích hợp Generator |
2 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) | ELNEC | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ |
3 | LEAPER-2 Thiết bị kiểm tra IC tương tự cầm tay - HANDY LINEAR IC | LEAP | | |
4 | PH-M100 Full Automatic Programming System (Minato, Japan) | MINATO | | Hệ thống nạp rom tự động |
5 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | NEXTECH | | |
6 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | NEXTECH | | |
7 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | NEXTECH | | |
8 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | NEXTECH | | |
9 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | National | | 32KB (256Kb), 120ns. Thay thế 27C256, 27256 |
10 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
11 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | Picotech | | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
12 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | Picotech | | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
13 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | TONGHUI | | LCR Meter, Portable |
14 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) | Innoventions | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM |
15 | VP-390 Universal programmer with IC tester | WELLON | | Device list 19.000+ |
16 | Adapters & Accessories @ CONITEC | Conitec | | |
17 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | OWON | | Máy phát xung, để bàn |
18 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | Rigol | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
19 | Vitme bi, đai ốc, gối đỡ và khớp nối | TBI | | |
20 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | TBI | | |
21 | Thanh răng, bánh trượt, buli, dây đai, máng xích, vít | TBI | | |
22 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
23 | DICT-06 Digital IC Tester | Kitek | | Máy kiểm tra IC số Device list: 450+ ICs |
24 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | Kitek | | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
25 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | Nuvoton | | Mạch nạp sản xuất hàng loạt ở xưởng |
26 | Double LED Counter Mạch đếm sản phẩm hiển thị LED hai mặt khổ rộng | TULA | | |
27 | Mạch phát nhạc huấn luyện thao trường | TULA | | |
28 | Mạch đồng hồ báo thức nhạc quảng cáo | TULA | | |
29 | Đầu thu kỹ thuật số HANEL | HANEL | | |
30 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | GENITEC | | Máy in kem hàn |
31 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices | HSIO | | Chân đế chipset BGA |
32 | Inline PSU Tester | PassMark Software | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
33 | RY-PM300 Optical Power Meter | Ruiyan | | |
34 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | Ruiyan | | |
35 | One Point Ionizer OPI Máy ion Hoá Một Điểm OPI | NEXFLOW | | Bộ ion Hoá Một Điểm OPI |
36 | Electronic Temperature Control | NEXFLOW | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
37 | Frigid-X® Panel Cooler | NEXFLOW | | làm mát Bảng điều khiển |
38 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | Rigol | | Tải điện tử DC |
39 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | Rigol | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp |
40 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | Rigol | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp |
41 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | Rigol | | Máy phân tích phổ |
42 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | Rigol | | Máy tạo dạng sóng |
43 | Manual chemical pump Bơm hoá chất DUKSHIN | DUKSHIN | | Bơm hoá chất bằng tay 12L/phút |
44 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | Chip shine | | Kim test chất lượng cao |
45 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | APM | | Bộ nguồn khả trình |
46 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | TONGHUI | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
47 | Blind Hole Cleaning System | NEXFLOW | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
48 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | NEXFLOW | | Hệ thống hút khói bụi |
49 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | NEXFLOW | | Bơm thùng phi thuận nghịch |
50 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | NEXFLOW | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
51 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | NEXFLOW | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
52 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | NEXFLOW | | Bộ khuếch đại khí nén |
53 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | NEXFLOW | | Vòi phun phẳng |
54 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | NEXFLOW | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
55 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | NEXFLOW | | Hệ Thống Vòng Thổi Khí |
56 | Safety Air Guns Súng khí nén an toàn | NEXFLOW | | Súng phun khí nén |
57 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
58 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
59 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | NEXFLOW | | Bộ làm mát bằng khí |
60 | Silent X-Stream™ Panel Coolers Bộ Làm Mát Triệt Âm Bảng Điều Khiển | NEXFLOW | | Bộ Làm Mát Bảng Điều Khiển |
61 | Mini Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Mini | NEXFLOW | | Bộ làm mát điểm bằng khí nén |
62 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | NEXFLOW | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
63 | Vortex Tube Tool Cooling Systems Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Ống Xoáy Vortex | NEXFLOW | | Thiết bị Làm Mát Dụng Cụ sử dụng ống xoáy vortex |
64 | Vortex Tubes Ống Xoáy Vortex - Đầu thổi khí | NEXFLOW | | Vòi Xoáy Vortex |
65 | Pulse Air Flow Saver Units Bộ tiết kiệm lưu lượng xung khí | NEXFLOW | | Bộ tiết kiệm lưu lượng phun khí |
66 | PLCFC Control System Hệ Thống Điều Khiển PLCFC | NEXFLOW | | Hệ thống điều khiển lưu lượng PLC |
67 | Silent X-Stream™ Ion Air Knives Dao Khí ion Triệt Âm | NEXFLOW | | Dao khí ion không gây ồn |
68 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | NEXFLOW | | Dao Khí ion |
69 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | NEXFLOW | | Súng Hơi Ion Hoá |
70 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | NEXFLOW | | Súng Bắn Chùm Tia ion |
71 | Static Control Power Supplies Bộ nguồn kiểm soát tĩnh điện | HAUG | | Bộ nguồn chất lượng cao từ Haug |
72 | Static Eliminator Bars Thanh Khử Tĩnh Điện | NEXFLOW | | Thanh khử tĩnh điện |
73 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | NEXFLOW | | Bộ lọc khí nén |
74 | Pneumatic Water and Oil Separator Bộ Tách Nước và Dầu Khí Nén | NEXFLOW | | Bộ tách nước và dầu khỏi khí hậu |
75 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | NEXFLOW | | Bộ lọc khí nén |
76 | Regulators With Gauges Bộ Điều Chỉnh Áp Suất Có Đồng Hồ Đo | NEXFLOW | | Bộ điều chỉnh áp suất |
77 | RTE0T00020KCE00000R E2 emulator/ Bộ giả lập và nạp trình E2 | Renesas | | Thay thế E1 emulator đã ngừng sản xuất (replaced for E1 discontinued) |
78 | Rigid Flex Hose | NEXFLOW | | Ống Flex cứng |
79 | Swivels Đầu xoay | NEXFLOW | | đầu xoay |
80 | Manual Valves | NEXFLOW | | Van thủ công |
81 | Mechanical Thermostat And Solenoid Valve Kit | NEXFLOW | | Bộ điều nhiệt và van điện từ cơ học |
82 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | NEXFLOW | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
83 | Magnetic Base | NEXFLOW | | Cơ sở từ tính |
84 | Reclassifier Mufflers | NEXFLOW | | Bộ điều chỉnh phân loại lại |
85 | Temperature Sensing Labels | NEXFLOW | | Nhãn cảm biến nhiệt độ |
86 | Stainless Steel Shim Kits | NEXFLOW | | Bộ dụng cụ Shim bằng thép không gỉ |
87 | Bypass System for Panel Coolers | NEXFLOW | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
88 | Hot And Cold End Muffler | NEXFLOW | | Bộ giảm âm đầu nóng và lạnh |
89 | Box Cooler | NEXFLOW | | Hộp làm mát |
90 | Muffling Kit For Panel Cooler | NEXFLOW | | Bộ làm mát bảng điều khiển |
91 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | ASLI | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
92 | Y-6415 Bộ chuyển đổi từ mSATA sang SATA/ mSATA to SATA adapter | YEC | | Screw-less SATA to mSATA Adapter |
93 | DC Electronic Load Bộ tải điện tử DC của hãng APM | APM | | Bộ tải điện tử |
94 | Scara Electric Robot of W-robot | W-robot | | |
95 | ASLI Climatic Chamber and Mechanical Test Machine Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm và Máy kiểm tra cơ khí | ASLI | | Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm/ Máy kiểm tra cơ khí |
96 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | SHSIWI | | Máy kiểm tra độ bền kéo, nén |
97 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | W-robot | | |
98 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
99 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |
100 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | WEINISI | | Máy đo quang học tự động CNC |