STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
2 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
3 | AD-880M | | | | Tủ sấy ẩm |
|
4 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
5 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
6 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
7 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
8 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
9 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
10 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
11 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
12 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
13 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
14 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
15 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
16 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
17 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | | | Tủ sấy ẩm |
|
18 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
19 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
20 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
|
21 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
|
22 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
|
23 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
|
24 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
25 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
26 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
27 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
28 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
|
29 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
|
30 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | | | Tủ bảo quản linh kiện |
|
31 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
|
32 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
|
33 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
|
34 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
|
35 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
|
36 | SAS-MS118 U-Reach 1 to 1 miniSAS Series SAS/SATA/IDE HDD/SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ truyền 18GB/ phút |
|
37 | PRO318 U-Reach 1 đến 3 Mini Series SATA & IDE HDD / SSD Duplicator and Sanitizer | | | | Tốc độ sao chép 9GB/phút |
|
38 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process |
|
39 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm |
|
40 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec | | | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng |
|
41 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | | | Tẩy rửa flux trên wave pallet |
|
42 | Submersible Ultrasonic Vibrating Device @KP Series Tấm rung tạo sóng siêu âm dòng KP của Jeken | | | | Tấm rung siêu âm |
|
43 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | | | Tải điện tử DC |
|
44 | NS-13S (NovaSelect) Series | | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
|
45 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 |
|
46 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
|
47 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
|
48 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
|
49 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
|
50 | Bakon LF100 soldering iron handle | | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|