STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | AH-280 AUTOMATED UNIVERSAL PROGRAMMER - Hệ thống nạp trình tự động để bàn | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
2 | SuperBOT 5A/5E Automated IC Programmer | | | | Hệ thống nạp rom tự động |
|
3 | Manifold System | | | | Hệ thống Manifold |
|
4 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | | | Hệ thống lắc rung động tần số cao UN38.3 |
|
5 | Blind Hole Cleaning System | | | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
|
6 | Mist Tool Cooling System Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương | | | | Hệ Thống Làm Mát Dụng Cụ Phun Sương |
|
7 | Rework System BK-i310 | | | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
8 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
9 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
|
10 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
|
11 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | | | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
|
12 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | | | | Hệ thống hút khói bụi |
|
13 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
|
14 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
|
15 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động |
|
16 | Mounting System For Air Blade Air Knives & Amplifiers | | | | Hệ thống gắn cho Air Blade Air Knives & Amplifier |
|
17 | Ring Vac™ Air Operated Conveyor Systems | | | | Hệ thống băng truyền vận hành bằng khí |
|
18 | Frigid-X™ By-Pass System for Panel cooler | | | | Hệ thống By-Pass Frigid-X ™ cho bộ làm mát bảng điều khiển |
|
19 | Bypass System for Panel Coolers | | | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
|
20 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
21 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | | | Hóa chất đánh tróc lớp men sàn, lớp phủ bóng sàn cũ |
|
22 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | | | Hóa chất phủ bóng sàn |
|
23 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc |
|
24 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | | | Hàng chính hãng |
|
25 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | | | Hàng chính hãng |
|
26 | RNVNA Multiport Testing Solution | | | | Giải pháp kiểm tra đa cổng RNVNA |
|
27 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
28 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
29 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
30 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
31 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
32 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
33 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | | 20.000đ | Giao tiếp I2C |
|
34 | GF-125 Five Zone Benchtop Reflow Oven | | | | GF-125 Lò hàn âm bàn 5 vùng |
|
35 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng |
|
36 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes |
|
37 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | | 69.000đ | Flash 32KB / RAM 8KB [LQFP64] |
|
38 | R0E000200KCT00 Bộ mô phỏng và nạp trình E20/ E20 Emulator | | | | EMULATOR DEBUGGER E20 |
|
39 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | | | Dung dịch tẩy cặn gỉ cực mạnh/ Heavy Duty Scale and Rust Remover |
|
40 | Premix Alcohol Reference Solution Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn | | | | Dung dịch hiệu chuẩn thiết bị đo nồng độ cồn |
|
41 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
|
42 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
|
43 | Desktop Conformal Coating Machine Máy phun keo tự động để bàn T-Coat M1 | | | USD 7,000~10,000 | Desktop Automatic Coating Machine |
|
44 | SW30F-48-5S X Modul mạch đổi nguồn DC-DC | | | | DC-DC CONVERTER 5V@6A, 30W, 18V-75V Input |
|
45 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | | | DC DC CONVERTER 5V 150W |
|
46 | CS-08B Hộp đựng xỉ thiếc/ Tin slag box | | | 100.000đ | dụng cụ vệ sinh mỏ hàn |
|
47 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
48 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
49 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | | | Dụng cụ hút thiếc |
|
50 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
|