STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung |
|
2 | Stainless Steel Rigid Flex Hose | | | | Ống Flex cứng bằng thép không gỉ |
|
3 | Rigid Flex Hose | | | | Ống Flex cứng |
|
4 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | | | Automactic soldering machine |
|
5 | AG-2601A Máy phát sóng âm tần (sóng âm thanh) | | | | Audio Generator |
|
6 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer | | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer |
|
7 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
8 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | | | Anti Static Air Nozzle |
|
9 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 |
|
10 | YR-102 (ZR-102) Máy cắt dập chân linh kiện bằng khí nén PCB/ Lead cutting machine | | | | Air Spare Part Forming Machine |
|
11 | CYCLONE-FX-UNIV/ CYCLONE-FX-ARM Bộ nạp trình ISP cao cấp/ Advanced In-System Flash Programmer | | | | Advanced Production programmer and debug probe for ARM devices and 8/16/32 bit devices |
|
12 | SUPERPRO 610P Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | (Chính hãng) Giá rẻ nhất | device list 34,000+ |
|
13 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | | | device list @9215 |
|
14 | VP-390 Universal programmer with IC tester | | | 5.000.000đ | Device list 19.000+ |
|
15 | CPI2-B1 Máy nạp trình/ Single-channel in-system device programmer | | | | Device-list 48800- |
|
16 | ChipProg-ISP universal in-system programmer; Bộ nạp trình ISP đa năng | | | $655+ | Device-list 30000- |
|
17 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | | $2995+ | Device-list 64600+ |
|
18 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | | $695+ | Device-list 64000+ |
|
19 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 64600+ |
|
20 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | | | Device-list 47800+ |
|
21 | SMT SOP Sockets Các chân đế chip dán kiểu SOP (Meritec) | | | 690.000đ (TSOP48) | Chân đế IC kiểu SMT |
|
22 | LEAPER 56 Pocket Universal Programmer (LEAP) | | | | device list 10,000+ |
|
23 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | | | device list @130581 |
|
24 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | | | device list @69571 |
|
25 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | | | device list @114287 |
|
26 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins | | | 11.500.000đ | device list @131738 |
|
27 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger | | | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ |
|
28 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) | | | 690$ | Device Lists 23.000+ |
|
29 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) | | | 490$ | Device Lists 12.000+ |
|
30 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) | | | Discontinued | device list |
|
31 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | | | ngừng sản xuất |
|
32 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
|
33 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | | 7900$ | Device list@15585 |
|
34 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | | | Device list @15505 |
|
35 | BeeHive204 Multiprogramming system | | | | Device list @38922 |
|
36 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] |
|
37 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] |
|
38 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
|
39 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
|
40 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
|
41 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [LQFP48] |
|
42 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
|
43 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
|
44 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | | 60.000đ | 85s @ 6kHz |
|
45 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
46 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash |
|
47 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash |
|
48 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz |
|
49 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] |
|
50 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | | 55.000đ | 68KB [LQFP64] |
|